- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. AIDS education / Mark Hochhauser, James H. Rothenberger. - Iowa : Wm. C. Brown Publishers, 1992. - 218p. : Ill., map; 24cm▪ Từ khóa: BỆNH AIDS | GIÁO DỤC SỨC KHOẺ | BỆNH TRUYỀN NHIỄM▪ Ký hiệu phân loại: 362.196 / A000E▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.000968
»
MARC
-----
|
|
2/. AIDS: a health care management response / Kevin D. Blanchet. - Maryland : Aspen Publishers, Inc., 1988. - 319p.; 24cmTóm tắt: Giới thiệu về bệnh AIDS, cách phòng ngừa và những khả năng lây nhiễm của bệnh nhân mắc căn bệnh này, cùng những dịch vụ y tế phục vụ phòng bệnh; Phân tích vai trò của các y tá trong việc chăm sóc bệnh nhân mắc bệnh AIDS và các chương trình giáo dục ở xã hội, gia đình để giảm tỉ lệ bệnh nhân mắc bệnh AIDS▪ Từ khóa: AIDS | CON NGƯỜI | PHÒNG CHỐNG | BỆNH TRUYỀN NHIỄM | SỨC KHOẺ▪ Ký hiệu phân loại: 362.1 / A000-I▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.000965
»
MARC
-----
|
|
3/. AIDS / D.L. Bender, B. Leone. - San Diego : Opposing Viewpoints Series, 1992. - 215p.; 22cmTóm tắt: Căn bệnh Aids nhìn từ góc độ y học và đạo đức học; Nguy cơ lây nhiễm HIV và việc ngăn chặn sự lây lan của Aids trong cộng đồng; Việc nghiên cứu công dụng một số thuốc có tác dụng ngăn ngừa và chữa khỏi bệnh Aids như AZT và triển vọng của những bệnh nhân Aids trong tương lai▪ Từ khóa: AIDS | Y HỌC | PHÒNG BỆNH | TRỊ BỆNH▪ Ký hiệu phân loại: 616.97 / A000-I▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AV.002945
»
MARC
-----
|
|
4/. AIDS update 2009 : An annual overview of acquired immune deficiency syndrome / Gerald J. Stine. - Boston : McGraw - Hill, 2009. - 490p.; 24cm▪ Từ khóa: AIDS | PHÒNG CHỐNG | BỆNH TRUYỀN NHIỄM▪ Ký hiệu phân loại: 616.97 / A000-I▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.010015
»
MARC
-----
|
|
5/. Assessment and treatment of cancer pain / Richard Payne, Richard B. Patt, C. Stratton Hill. - Seattle : IASP Press, 1998. - 331p.; 23cm. - (Progress in pain research and management ; Vol 12)▪ Từ khóa: UNG THƯ | Y HỌC | ĐIỀU TRỊ | BỆNH HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 616 / A100A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.008790
»
MARC
-----
|
|
6/. Abnormal psychology : Current perspectives / Lauren B. Alloy, Neil S. Jacobson, Joan acocella. - 8th ed. : McGraw - Hill, 1999. - 668p.; 28cmTóm tắt: Giới thiệu về tâm lý học bất thường về cảm xúc, thái độ, nhận thức, người bị rối loạn về thần kinh▪ Từ khóa: TÂM LÍ HỌC | BỆNH HỌC | THẦN KINH▪ Ký hiệu phân loại: 616.89 / A100P▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.005464
»
MARC
-----
|
|
7/. Abnormal psychology : Current perspectives / Lauren B. Alloy, Joan Acocella, Richard R. Bootzin. - 7th ed.. - New York : McGraw - Hill, 1996. - 580p. : Ill. (some col.); 29cm▪ Từ khóa: BỆNH TÂM LÍ | RỐI LOẠN THẦN KINH▪ Ký hiệu phân loại: 616.89 / A100PS▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.001226
»
MARC
-----
|
|
8/. Abnormal psychology / Philip C. Kendall, Constance Hammen. - Boston : Houghton Mifflin Company, 1995. - 615p. : Col. ill.; 29cm▪ Từ khóa: BỆNH LÍ | TÂM LÍ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 616.89 / A100PS▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.000842
»
MARC
-----
|
|
9/. Abnormal psychology : Clinical perspectives on psychological disorders / R. P. Halgin, S. K. Whitbourne. - Boston : McGraw - Hill, 2000. - 536p.; 28cmTóm tắt: Lịch sử và các phương pháp nghiên cứu bệnh học tâm thần. Phân loại và các phác đồ điều trị bệnh rối loạn tâm lí. Những cơ sở lí thuyết về bệnh học tâm thần. các loại rối loạn tâm lí như: rối loạn về nhận thức, rối loạn về tình dục, tâm tính, tâm thần phân liệt, rối loạn liên quan đến sự phát triển thể chất, rối loạn ăn uống. Một số vấn đề đạo đức và pháp luật liên quan đến các rối loạn tâm lí▪ Từ khóa: BỆNH LÍ | RỐI LOẠN | TÂM LÍ HỌC | TÂM LÍ HỌC XÃ HỘI▪ Ký hiệu phân loại: 616.89 / A100PS▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.004275
»
MARC
-----
|
|
10/. Abnormal psychology : Clinical perspectives on psychological disorders / Richard P. Halgin, Susan Krauss Whitbourne. - 4th ed.. - New York : McGraw - Hill, 2003. - 564p.; 28cmTóm tắt: Nghiên cứu về tâm lý học bất thường như giới tính, tâm lý, trạng thái và đưa ra các phương pháp điều trị▪ Từ khóa: TÂM LÍ HỌC | BỆNH HỌC | THẦN KINH▪ Ký hiệu phân loại: 616.89 / A100PS▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.005463
»
MARC
-----
|
|
|
|
|