- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. Ăn uống và sắc đẹp phụ nữ / Thuý Phượng. - Huế : Nxb. Thuận Hoá, 1992. - 80tr.; 19cmTóm tắt: Hướng dẫn cách ăn uống và luyện tập thể thao đúng cách để giữ gìn sắc đẹp▪ Từ khóa: DINH DƯỠNG | THỂ THAO | SẮC ĐẸP▪ Ký hiệu phân loại: 613.2 / Ă115U▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000401
»
MARC
-----
|
|
2/. Ăn uống và sắc đẹp / Phan Văn Chiêu. - Huế : Nxb. Thuận Hoá, 1999. - 214tr.; 19cmTóm tắt: Gồm các phần: Ăn uống quan hệ đến sắc đẹp, ăn uống làm đẹp da, ăn uống làm đẹp tóc, ăn uống làm đẹp mắt, ăn uống làm đẹp răng, ăn uống làm đẹp môi, ăn uống giảm béo, ăn uống tăng thể trọng, ăn uống làm mạnh xương, thức ăn làm mạnh não, thức ăn và trường thọ▪ Từ khóa: SẮC ĐẸP | ĂN UỐNG▪ Ký hiệu phân loại: 613.7 / Ă115U▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.001516; ME.001517
»
MARC
-----
|
|
3/. 36 mỹ nhân Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Ngọc Bích biên soạn. - H. : Thanh niên, 2010. - 267tr.; 21cm. - (Thăng Long - Hà Nội ngàn năm văn hiến)Tóm tắt: Giới thiệu tiểu sử, cuộc đời của 36 nhân vật phụ nữ đất Thăng Long - Hà Nội vừa đẹp, vừa có tài, có đức trong lịch sử song lại mang nhiều nỗi oan trái: Tiên Dung công chúa, Mỵ Châu, Lê Ngọc Hân, Huyền Trân, bà Chúa Tằm, Ngọc Kiều phu nhân, Lê Ngọc Bình, bà Thanh Châu, người đẹp Ái Liên, Ái Vân thanh mảnh mong manh..▪ Từ khóa: NHÂN VẬT LỊCH SỬ | PHỤ NỮ | NGƯỜI ĐẸP | HÀ NỘI▪ Ký hiệu phân loại: 959.731 / B100M▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.005472
»
MARC
-----
|
|
4/. 370 liệu pháp từ thiên nhiên / Đỗ Hạ, Quang Vinh biên soạn. - H. : Từ điển Bách khoa, 2005. - 192tr.; 19cmTóm tắt: Giới thiệu một số liệu pháp làm đẹp và phòng chữa bệnh cũng như nâng cao sức khoẻ bằng các loại rau quả thực phẩm thông thường▪ Từ khóa: LÀM ĐẸP | SÁCH THƯỜNG THỨC | SỨC KHOẺ | PHÒNG BỆNH▪ Ký hiệu phân loại: 613.7 / B100TR▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.003201; ME.003202
»
MARC
-----
|
|
5/. Bài học cuộc sống / Trần Phương Nhung, Hoàng Thị Thuỳ Trang, Trịnh Thị Mỹ Tiên... Đặng Thiên Sơn dịch. - H. : Thanh niên, 2018. - 188tr.; 21cm. - (Lặng nghe cuộc sống)▪ Từ khóa: VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | TRUYỆN NGẮN | SỐNG ĐẸP | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 895.9223008 / B103H▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MV.020707; MV.020708
»
MARC
-----
|
|
6/. Bạn gái làm đẹp từ A - Z / Võ Hồng Thu, Hoàng Tố Hoa, Trương Quang Diệu biên soạn. - H. : Phụ nữ, 2003. - 126tr.; 21cmTóm tắt: Gồm 2 phần: Chăm sóc và làm đẹp cho cơ thể, hướng dẫn trang điểm và làm đẹp▪ Từ khóa: TRANG ĐIỂM | LÀM ĐẸP▪ Ký hiệu phân loại: 613.082 / B105G▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.002446; ME.002447
»
MARC
-----
|
|
7/. Bạn gái hãy biết làm đẹp và duyên dáng / Iu. I. Kupan; Đinh Tiến, Lan Anh dịch và biên soạn. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 1995. - 158tr.; 19cmTóm tắt: Giới thiệu một số tiêu chuẩn đẹp và cân đối của thân hình phụ nữ và một số phương pháp tập thể dục để có thân hình đẹp▪ Từ khóa: LÀM ĐẸP | THỂ DỤC THẨM MĨ▪ Ký hiệu phân loại: 646.7 / B105G▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.002020; MA.002021
»
MARC
-----
|
|
8/. Bạn gái duyên dáng : Cắt may đẹp thời trang / Thuý Ngân. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1993. - 166tr.; 19cmTóm tắt: Hướng dẫn một số kiến thức về cắt may thời trang, công việc nội trợ, cách giữ gìn hạnh phúc gia đình và làm đẹp cơ thể▪ Từ khóa: BẠN GÁI | LÀM ĐẸP | MAY MẶC▪ Ký hiệu phân loại: 646.4 / B105G▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000556
»
MARC
-----
|
|
9/. Bảo vệ sức khoẻ vẻ đẹp và chống béo phì / Chu Bảo Khoan, Thi Sở Hoành; Trần Ngạn Nguyên dịch. - H. : Phụ nữ, 2000. - 171tr.; 19cmTóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về cách làm đẹp, chống béo phì và bảo vệ da với những phương pháp chữa trị dễ thực hiện hiệu quả, Những bài thuốc đông y, những loại thực phẩm, mỹ phẩm chiết xuất từ cây trái tự nhiên sẽ đem lại cho bạn gái sức khoẻ và vẻ đẹp vốn có▪ Từ khóa: BẢO VỆ SỨC KHOẺ | VẺ ĐẸP | BỆNH BÉO▪ Ký hiệu phân loại: 616.3 / B108V▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.001763; ME.001764
»
MARC
-----
|
|
10/. Bí quyết làm tăng vẻ đẹp nữ tính / Hướng Hồng; Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Mạnh Đạo dịch. - H. : Phụ nữ, 2003. - 319tr.; 19cmTóm tắt: Nội dung sách xuất phát từ toàn bộ vẻ đẹp " hoàn thiện " của nữ giới, kết hợp hữu cơ giữa vẻ đẹp về diện mạo dáng hình, vẻ đẹp về vóc dáng cơ thể... với vẻ đẹp về hiểu biết, về cử chỉ, về lời nói và cách ứng xử▪ Từ khóa: TRANG ĐIỂM | LÀM ĐẸP▪ Ký hiệu phân loại: 646.7 / B300QU▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000242
»
MARC
-----
|
|
|
|
|