- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TP. CẦN THƠ
|
|
1/. 3000 câu giao tiếp Hoa - Việt / Xuân Huy, Lan Anh, Chu Minh. - H. : Thanh niên, 2011. - 400tr.; 21cm▪ Từ khóa: GIAO TIẾP | TIẾNG HOA | TIẾNG VIỆT▪ Ký hiệu phân loại: 495.1 / B100NG▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.004913; MB.004914
»
MARC
-----
|
|
2/. Bí kíp đánh hàng Trung Quốc : Làm giàu từ tiếng Trung / Thịnh Luân chủ biên. - H. : Hồng Đức, 2019. - 275tr.; 21cm. - (The Zhishi. Tủ sách giúp học tốt tiếng Trung)Tóm tắt: Sách biên soạn các bài học bao gồm mẹo vặt, hội thoại, từ vựng, mẫu câu, giúp bạn có thể vận dụng kiến thức một cách dễ dàng và nhanh chóng. Đồng thời, sách còn có thêm từ vựng bổ sung bám sát nội dung của từng bài, giúp người học mở rộng vốn từ của mình▪ Từ khóa: TIẾNG TRUNG QUỐC | TIẾNG HOA | SÁCH TỰ HỌC | TỪ VỰNG▪ Ký hiệu phân loại: 495.1 / B300K▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.007198; MB.007199
»
MARC
-----
|
|
3/. Để học nhanh tiếng phổ thông Trung Quốc / Xuân Huy, Chu Minh. - H. : Từ điển Bách khoa, 2013. - 295tr.; 21cmTóm tắt: Sách gồm 3 phần: Ngữ âm, ngữ pháp, đàm thoại dùng phương pháp đơn giản ghi âm phổ thông và âm Quảng Đông rất tiện lợi cho người mới học▪ Từ khóa: TIẾNG HOA | TIẾNG PHỔ THÔNG | SÁCH TỰ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 495.1 / Đ250H▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.005072
»
MARC
-----
|
|
4/. Để học nhanh tiếng phổ thông Trung Quốc / Xuân Huy, Chu Minh. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Hồng Đức, 2018. - 295tr.; 21cmTóm tắt: Sách gồm 3 phần: Ngữ âm, ngữ pháp, đàm thoại dùng phương pháp đơn giản ghi âm phổ thông và âm Quảng Đông rất tiện lợi cho người mới học▪ Từ khóa: TIẾNG HOA | TIẾNG PHỔ THÔNG | SÁCH TỰ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 495.1 / Đ250H▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.006987 - Đã cho mượn: MB.006988
»
MARC
-----
|
|
5/. Học ngữ pháp tiếng Hoa thật đơn giản / Trương Gia Quyền, Trương Lệ Mai. - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá - Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 291tr.; 24cm▪ Từ khóa: NGỮ PHÁP | TIẾNG HOA▪ Ký hiệu phân loại: 495.1 / H419NG▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.007537; MB.007538
»
MARC
-----
|
|
6/. Hội thoại Hoa - Anh - Nhật - Việt = Conversational handbook Chinese - English - Japanese - Vietnamese / Nguyễn Văn Khang. - H. : Văn hoá - Thông tin, 1996. - 118tr.; 19cm▪ Từ khóa: HỘI THOẠI | TIẾNG HOA | TIẾNG ANH | TIẾNG NHẬT | TIẾNG VIỆT▪ Ký hiệu phân loại: 428.3 / H452TH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.001462; MB.001463
»
MARC
-----
|
|
7/. Mỗi ngày học 10 phút tiếng Hoa / Nguyễn Hiếu Nghĩa, Lăng Thị Trang. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2002. - 236tr.; 18cmTóm tắt: Tiếng Trung Quốc cho người bắt đầu học, giao tiếp thông dụng (các từ về mua sắm, nghỉ ngơi, địa điểm, ăn uống...)▪ Từ khóa: TIẾNG HOA | SÁCH TỰ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 495.17 / M452NG▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.002571
»
MARC
-----
|
|
8/. 600 câu giao tiếp tiếng Hoa - Mua sắm và ăn uống / Trần Hân Quân, Hoàng Truyền Quyên, Sài Tinh Tinh; Ngân Nguyễn dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2021. - 199tr.; 21cmTóm tắt: Cung cấp cho người học 600 câu giao tiếp khi đi mua sắm hoặc ăn uống. Nội dung bài học thiết kế phù hợp theo từng chủ đề cụ thể, mỗi câu đều kèm theo phiên âm, dịch nghĩa, từ vựng, thuận tiện cho việc học phát âm và tra cứu ngữ nghĩa▪ Từ khóa: TIẾNG HOA | GIAO TIẾP | SÁCH TỰ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 495.17 / S111TR▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.008172; MB.008173
»
MARC
-----
|
|
9/. Sổ tay ngữ pháp tiếng Hoa hiện đại sơ - trung cấp : Thích hợp với học viện đang học chương trình chứng chỉ A, B. Sơ - trung cấp tiếng Hoa / Huỳnh Diệu Vinh biên soạn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002. - 293tr.; 18cmTóm tắt: Khái niệm về ngữ pháp, từ và cách cấu tạo từ. Câu đơn và thành phần của câu, câu phức cơ bản và một số loại câu đặc biệt trong tiếng Hoa▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | NGỮ PHÁP | TIẾNG HOA▪ Ký hiệu phân loại: 495.17 / S450T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.002542
»
MARC
-----
|
|
10/. Sổ tay ngữ pháp tiếng Hoa hiện đại sơ - trung cấp : Thích hợp với học viện đang học chương trình chứng chỉ A, B. Sơ - trung cấp tiếng Hoa / Huỳnh Diệu Vinh biên soạn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005. - 368tr.; 18cmTóm tắt: Khái niệm về ngữ pháp, từ và cách cấu tạo từ. Câu đơn và thành phần của câu, câu phức cơ bản và một số loại câu đặc biệt trong tiếng Hoa▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | NGỮ PHÁP | TIẾNG HOA▪ Ký hiệu phân loại: 495.17 / S450T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.002636
»
MARC
-----
|
|
|
|
|