- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. All about global investing / Thomas D. Saler. - New York : Wiley, 1996. - 292p.; 23cm▪ Từ khóa: ĐẦU TƯ | NƯỚC NGOÀI | QUẢN LÍ | DANH MỤC ĐẦU TƯ▪ Ký hiệu phân loại: 332.6 / A103A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.001579
»
MARC
-----
|
|
2/. Ants : Using Alternative and Non-Traditional investments to allocate you assets in an uncertain word / Bob Froehlich. - New Jersey : John Wiley & Sons, Inc., 2011. - 221p.; 21cmTóm tắt: Hướng dẫn sử dụng đồng tiền trong kinh doanh để sinh ra lợi nhuận càng hiệu quả▪ Từ khóa: DANH MỤC ĐẦU TƯ | QUẢN LÍ | TÀI SẢN | ĐẦU TƯ | TIỀN▪ Ký hiệu phân loại: 332.6 / A105▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AV.003984
»
MARC
-----
|
|
3/. Don't count on it ! : Reflections on investment illusions, capitalism, "mutural" funds, indexing, entrepreneurship, idealism, and heroes / John C. Bogle. - New Jersey : John Wiley & Sons, Inc., 2011. - 603p.; 24cmTóm tắt: Sưu tập các bài tiểu luận dựa trên bài phát biểu của các lãnh đạo cho sinh viên đại học trong những năm gần đây với 8 chủ đề về đầu tư nhằm so sánh hiện trạng giữa thực tế với tương lai, đưa ra bảng chỉ mục những thị trường trở lại, nguyên nhân thất bại của chủ nghĩa tư bản, những bất cập của quỹ tương hỗ dành cho ngành công nghiệp, tinh thần kinh doanh... Cuối cùng là lời khuyên dành cho các nhà lãnh đạo tương lai của Mỹ và giới thiệu các nhân vật nổi danh trong lĩnh vực đầu tư▪ Từ khóa: ĐẦU TƯ | DỰ BÁO | DANH MỤC ĐẦU TƯ▪ Ký hiệu phân loại: 332.6 / D431C▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.010519
»
MARC
-----
|
|
4/. Five key lessons from top money managers / Scott Kays. - New Jersey : John Wiley & Sons, Inc., 2005. - 278p.; 24cmTóm tắt: Tập hợp những bài học kinh nghiệm qua phỏng vấn những người giỏi quản lý tiền trên thị trường chứng khoán – với những chiến lược đã được họ thực hiện thành công. Những bài học rút ra là: (1) Đầu tư chứ không đầu cơ; (2) phải có triết lý đầu tư riêng cho cá nhân mình; (3) xây dựng được cho mình một tiến trình đầu tư quen thuộc; (4) xác định được những công ty làm ăn xuất sắc; (5) chỉ mua chứng khoán khi nào họ bán bằng mức hoặc thấp hơn mức giá trị thực thị trường của họ▪ Từ khóa: PHÂN TÍCH | QUẢN LÍ | ĐẦU TƯ | DANH MỤC ĐẦU TƯ▪ Ký hiệu phân loại: 332.6 / F300K▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.008254
»
MARC
-----
|
|
5/. Float analysis : Powerful technical indicators using price and volume / Steve Woods. - New York : John Wiley & Sons, Inc., 2002. - 231p.; 24cm. - (A marketplace book)Tóm tắt: Giới thiệu và mô tả một công cụ mới mạnh, phân tích lượng giá cổ phiếu nổi của các mã công ty trên thị trường chứng khoán. Dựa vào cách lập biểu đồ giá cả và khối lượng chứng khoán giao dịch, tác giả đề ra phương pháp xác định được số lượng cổ phiếu thường xuyên được giao dịch trên thị trường gọi tên là lượng giá cổ phiếu nổi hoặc cổ phiếu nổi, để từ đó tính toán được xu hướng tăng giảm trong tương lai của một hoặc nhiều mã cổ phiếu▪ Từ khóa: THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN | DANH MỤC ĐẦU TƯ | CỔ PHIẾU | PHÂN TÍCH ĐẦU TƯ▪ Ký hiệu phân loại: 332.63 / FL411A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.008226
»
MARC
-----
|
|
6/. Investments / Zvi Bodie, Alex Kane, Alan J. Marcus. - 3rd ed.. - Illinois : Irwin, 1996. - 1 v. (various pagings) : Col. ill.; 24cm▪ Từ khóa: DANH MỤC ĐẦU TƯ | QUẢN LÍ▪ Ký hiệu phân loại: 332.63 / I-311▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.001187
»
MARC
-----
|
|
7/. Investment management / Peter L. Bernstein, Aswath Damodaran. - New York : John Wiley & Sons, Inc., 1998. - 466p.; 26cm▪ Từ khóa: PHÂN TÍCH ĐẦU TƯ | DANH MỤC ĐẦU TƯ | QUẢN LÍ▪ Ký hiệu phân loại: 332.6 / I-311M▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.002734; AL.002735
»
MARC
-----
|
|
8/. Moneyshift : How to prosper from what you can't control / Jerry Webman. - New Jersey : Wiley, 2012. - XIV, 209p.; 23cmTóm tắt: Đầu tư thành công có nghĩa là tạo ra các giá trị kinh tế và xác định được kết quả trong các cơ hội đầu tư. Sách sẽ làm rõ hơn khái niệm về đầu tư thành công giúp bạn đọc hiểu hơn về cách thức xác định các cơ hội đầu tư mới có sẳn trong hai thị trường mới nổi và phát triển▪ Từ khóa: QUẢN LÍ | DANH MỤC ĐẦU TƯ | GIÀU CÓ▪ Ký hiệu phân loại: 332.6 / M430▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.010530
»
MARC
-----
|
|
|
|
|