- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. Anatomia: Cartographie du corps humain / Sarah Tavernier, Alexandre Verhille, Jack Guichard. - Toulouse : Milan, 2016. - 45p.; 38cm▪ Từ khóa: CƠ THỂ NGƯỜI | BẢN ĐỒ | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 612 / A105C▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG PHÁP- Mã số: PT.000001
»
MARC
-----
|
|
2/. Anatomia: Cartographie du corps humain / Sarah Tavernier, Alexandre Verhille, Jack Guichard. - Toulouse : Milan, 2016. - 45p.; 38cm▪ Từ khóa: CƠ THỂ NGƯỜI | BẢN ĐỒ | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 612 / A105C▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG PHÁP- Mã số: PT.000002
»
MARC
-----
|
|
3/. Atlat địa lý Việt Nam : Dùng cho các trường phổ thông. - H. : Bản đồ, 1999. - 20tr.; 32cmTóm tắt: Cung cấp một số bản đồ về hành chính, hình thể, địa chất khoáng sản, khí hậu, đất thực vật và động vật, nông nghiệp, công nghiệp... thường được dùng trong trường phổ thông, thuận tiện cho các bạn học sinh nghiên cứu, học tập▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ | VIỆT NAM | BẢN ĐỒ▪ Ký hiệu phân loại: 912.597 / A110Đ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.002488
»
MARC
-----
|
|
4/. Atlat địa lý Việt Nam : Dùng cho các trường phổ thông. - H. : TT bản đồ và tranh ảnh giáo dục, 2001. - 20tr.; 32cmTóm tắt: Cung cấp một số bản đồ về hành chính, hình thể, địa chất khoáng sản, khí hậu, đất thực vật và động vật, nông nghiệp, công nghiệp... thường được dùng trong trường phổ thông, thuận tiện cho các bạn học sinh nghiên cứu, học tập▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ | VIỆT NAM | BẢN ĐỒ▪ Ký hiệu phân loại: 912.597 / A110L▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.003049; MG.003050
»
MARC
-----
|
|
5/. Atlat địa lý Việt Nam : Dùng trong nhà trường phổ thông / Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao chủ biên. - Tái bản lần thứ 10 có sửa chữa, chỉnh lí. - H. : Giáo dục, 2006. - 24tr.; 33cm▪ Từ khóa: BẢN ĐỒ | TRƯỜNG PHỔ THÔNG | VIỆT NAM | ĐỊA LÍ▪ Ký hiệu phân loại: 912.597 / A110L▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.004313; MG.004314
»
MARC
-----
|
|
6/. Atlas of American history / Houghton Mifflin. - Illinois : Rand McNally & Company, 1993. - 63p. : Ill., index.; 24cmTóm tắt: Cuốn sách này bao gồm: "bản đồ ghi lại hành trình khám phá, bản đồ nêu bật các đường thiết lập ranh giới của các thuộc địa; thông tin về đường ranh giới các nước phương Tây, bản đồ ghi lại cuộc nội chiến, Thế chiến I và Thế chiến II, bản đồ của thế giới từ Thế chiến II đến nay, đồ thị làm nổi bật xu hướng chính ở Mỹ như dân số, tổng sản phẩm trong nước, mức độ thành tích giáo dục, và nhiều hơn thứ hữu ích hơn nữa. Sách phục vụ cho những nghiên cứu như du lịch; tài liệu tham khảo để hiểu các sự kiện thế giới và bổ sung vào các môn học trong khoa học chính trị, kinh tế, địa lí, xã hội học▪ Từ khóa: BẢN ĐỒ | LỊCH SỬ | ĐỊA LÍ | MỸ▪ Ký hiệu phân loại: 973.022 / A110-O▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.000952
»
MARC
-----
|
|
7/. Atlas of the oceans / John Pernetta. - Singapore : Rand McNally & Company, 1994. - 208p.; 31cmTóm tắt: Gồm các bản đồ giới thiệu về sự khám phá hải dương học, sự sống dưới biển, nguồn tài nguyên của biển▪ Từ khóa: HẢI DƯƠNG HỌC | BẢN ĐỒ▪ Ký hiệu phân loại: 551.46 / A110-O▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.001906
»
MARC
-----
|
|
8/. Atlas of the breeding birds of Maryland and the District of Columbia / Biên tập: Chandler S. Robbins; project coor.: Eirik A.T. Blom. - Pittsburgh : University of Pittsburgh Press, 1996. - 479p. : Ill; 28cm"A project of the Maryland Ornithological Society and the Maryland Department of Natural Resources."Tóm tắt: Giới thiệu tập bản đồ về môi trường, địa lý, khí hậu... của Maryland và Washington (D.C.) cùng những đặc điểm sinh học, điều kiện sống... của một số loài chim sinh sống trên hai lãnh thổ này. Phân tích những ảnh hưởng về thời tiết và những phương pháp bảo tồn những loài chim này▪ Từ khóa: CHIM | MỸ | WASHINGTON D.C. | MARYLAND | BẢN ĐỒ▪ Ký hiệu phân loại: 598 / A110-O▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.008890
»
MARC
-----
|
|
9/. Atlas of the oceans / John Pernetta. - Singapore : Rand McNally & Company, 1977. - 208p.; 31cmTóm tắt: Gồm các bản đồ giới thiệu về sự khám phá hải dương học, sự sống dưới biển, nguồn tài nguyên của biển▪ Từ khóa: HẢI DƯƠNG HỌC | BẢN ĐỒ▪ Ký hiệu phân loại: 551.46 / A110-O▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.006463; AL.006464
»
MARC
-----
|
|
10/. An atlas to human anatomy / Dennis Strete. - New York : McGraw - Hill, 2002. - 325p.; 24cm▪ Từ khóa: GIẢI PHẪU HỌC | BẢN ĐỒ | CƠ THỂ NGƯỜI▪ Ký hiệu phân loại: 611 / A110T▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.007002
»
MARC
-----
|
|
|
|
|