- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. Achieving excellence : A prescription for health care managers / Lawrence Bassett, Norman Metzger. - Maryland : Aspen Publishers, Inc., 1986. - 196p.; 23cmTóm tắt: Vai trò, tầm quan trọng của các nhà quản lí, tổ chức chăm sóc sức khoẻ trong y tế; Phân tích một số thành tựu, quản lí cá nhân đã đạt được và các vấn đề được xem xét lại trong việc chăm sóc sức khoẻ con người▪ Từ khóa: CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | QUẢN LÍ | THÀNH TỰU | TỔ CHỨC▪ Ký hiệu phân loại: 362.1 / A101E▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.000982
»
MARC
-----
|
|
2/. Accounting for governmental and nonprofit entities / Leon E. Hay, Earl R. Wilson. - 10th ed.. - Illinois : Irwin, 1995. - 808p.; 25cm▪ Từ khóa: TÀI CHÍNH | KẾ TOÁN | CHÍNH PHỦ | TỔ CHỨC PHI LỢI NHUẬN▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101F▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.001154
»
MARC
-----
|
|
3/. Accounting for governmental and nonprofit entities / Earl R. Wilson, Susan C. Kattelus, Jaccqueline L. Reck. - 14th ed.. - Boston : McGraw - Hill, 2005. - 745p.; 27cmTóm tắt: Gồm những bài học thảo luận về kế toán và báo cáo kế toán cho các tổ chức chính phủ và tổ chức phi lợi nhuận. Hướng dẫn người ra quyết định có thể sử dụng được kiểm toán báo cáo tài chính để phân tích hiệu quả hoạt động tài chính của tổ chức. Tập trung vào ngân sách và chi phí các dịch vụ được do chính phủ cung cấp. Đưa ra một số ví dụ về kế toán và lập báo cáo tài chính,..▪ Từ khóa: BÁO CÁO TÀI CHÍNH | KẾ TOÁN | TỔ CHỨC PHI CHÍNH PHỦ | TỔ CHỨC PHI LỢI NHUẬN | MỸ▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101F▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.008296
»
MARC
-----
|
|
4/. Accounting for governmental and nonprofit entities / E. R. Wilson, L. E. Hay, S. Kattelus. - 11th ed. - Boston : McGraw - Hill, 1999. - 862p.; 27cmTóm tắt: Lí thuyết cơ bản về báo cáo tài chính, các quĩ thu nhập, ngân sách, thống kê tài chính, tư bản vốn, các khoản nợ tài chính, các hoạt động tài chính của chính phủ... cho các cơ quan chính phủ và các tổ chức phi lợi nhuận▪ Từ khóa: CHÍNH PHỦ | KẾ TOÁN | LÍ THUYẾT | TÀI CHÍNH | TỔ CHỨC PHI LỢI NHUẬN▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101F▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.002274; AL.002275
»
MARC
-----
|
|
5/. Achieve with accountability : Ignite Engagement, Ownership, Perseverance, Alignment, & Change / Mike Evans. - Hoboken : John Wiley & Sons, Inc., 2017. - 172p.; 24cmTóm tắt: Sách là sổ tay cá nhân của bạn để đánh thức niềm tin bên trong (nhóm hoặc tổ chức của bạn), sự kiên trì, quyết tâm và tư duy những điều bạn có thể làm mang lại thành công cho cá nhân▪ Từ khóa: LÃNH ĐẠO | HÀNH VI TỔ CHỨC | THÀNH CÔNG CÁ NHÂN | TRÁCH NHIỆM▪ Ký hiệu phân loại: 650.1 / A102W▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.011208; AL.011209
»
MARC
-----
|
|
6/. The art and science of 360-degree feedback / Richard Lepsinger, Anntoinette D. Lucia. - 2nd ed.. - San Francisco : Jossey - Bass Publishers, 2009. - 298p.; 24cm▪ Từ khóa: TÂM LÍ HỌC | HIỆU QUẢ | NGHỆ THUẬT | TỔ CHỨC▪ Ký hiệu phân loại: 658.4 / A109A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.010068
»
MARC
-----
|
|
7/. Apec những thách thức và cơ hội / Vũ Ngọc Điệp, Đinh Trọng Minh, Trần Ngọc Hùng dịch. - H. : Chính trị Quốc gia, 1997. - 254tr.; 22cmTóm tắt: Bao gồm các bài phân tích của các nhà khoa học trình bày tại hội nghị khoa học mang tên: " APEC - Những thách thức và cơ hội " diễn ra tại Xingapo vào năm 1994, nhằm giúp các bạn nghiên cứu thêm về lịch sử phát triển và quá trình hình thành của APEC▪ Từ khóa: TỔ CHỨC QUỐC TẾ | APEC | NÔNG NGHIỆP | HỘI NGHỊ KHOA HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 327.5 / A109NH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.003058; MA.003059
»
MARC
-----
|
|
8/. Beating the global odds : Successful decision - making in a confused and trouble world / Paul A Laudicina. - New Jersey : John Wiley & Sons, Inc., 2012. - 206p.; 24cmTóm tắt: Trình bày các bài viết nhằm làm thay đổi mình cũng như thay đổi thế giới trong công việc kinh doanh, điều hành▪ Từ khóa: CHIẾN LƯỢC | TỔ CHỨC | QUYẾT ĐỊNH | SÁNG KIẾN▪ Ký hiệu phân loại: 658.4 / B200TH▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.010511
»
MARC
-----
|
|
9/. Becoming a resonant leader : Develop your emotional intelligence, renew your relationships, sustain your effectiveness / Annie McKee, Richard Boyatzis, Frances Johnston. - Boston : Harvard Business School, 2008. - 231p.; 24cmTóm tắt: Sách chia sẻ cách mà nhà lãnh đạo có thể tạo ra những mối quan hệ cộng hưởng, cách phát triển trí tuệ cảm xúc và sự lãnh đạo cộng hưởng với những nhân viên trong nhóm họ. Đồng thời, đưa ra những phương pháp giúp làm mới các mối quan hệ cũng như duy trì sự hiệu quả trong làm việc nhóm▪ Từ khóa: QUẢN LÍ | QUAN HỆ TỔ CHỨC | TRÍ TUỆ CẢM XÚC | HIỆU QUẢ TỔ CHỨC | LÀM VIỆC NHÓM▪ Ký hiệu phân loại: 658.4092 / B201A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.011250; AL.011251
»
MARC
-----
|
|
10/. Becoming agile : How the SEAM approach to management builds adaptability / Christopher G. Worley, Veronique Zardet, Marc Bonnet, Amandine Savall. - New Jersey : John Wiley & Sons, Inc., 2015. - 165p.; 24cm▪ Từ khóa: QUẢN LÍ | HIỆU QUẢ TỔ CHỨC | LÃNH ĐẠO▪ Ký hiệu phân loại: 658.4 / B201A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.011201; AL.011202
»
MARC
-----
|
|
|
|
|