- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. ASIC design in the silicon sandbox : A complete guide to building mixed-signal integrated circuits / Keith Barr. - New Jersey : John Wiley & Sons, Inc., 2007. - 390p.; 24cmTóm tắt: Cung cấp các kiến thức cơ bản về thiết kế các vi mạch tích hợp phức tạp cho các kỹ sư ngành điện tử. Các phương pháp thiết kế mảng mạch tích hợp truyền thống và phức hợp▪ Từ khóa: KĨ THUẬT | MẠCH TÍCH HỢP | THIẾT KẾ | MẠCH ĐIỆN▪ Ký hiệu phân loại: 621.3815 / A000S▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.010034
»
MARC
-----
|
|
2/. ABC's of relationship selling / Charles M. Futrell. - 5th ed.. - Illinois : Irwin, 1997. - 450p.; 27cmTóm tắt: Quan niệm về nghề bán hàng, vấn đề xã hội, đạo đức và luật pháp trong bán hàng; sự chuẩn bị về mối quan hệ tiêu thụ hàng; quá trình quan hệ trong việc bán hàng; vấn đề nghề nghiệp trong việc bán hàng: Thời gian, lãnh thổ, tự mình quản lý, bán lẻ, thương mại, dịch vụ, phi lợi nhuận bán hàng▪ Từ khóa: KINH TẾ THƯƠNG MẠI | BÁN HÀNG | KĨ THUẬT THƯƠNG NGHIỆP▪ Ký hiệu phân loại: 658.85 / A100B▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.000782
»
MARC
-----
|
|
3/. Adobe Premiere Pro complete course / Donna L. Baker. - New Jersey : Wiley Publishing, Inc., 2004. - 383p.; 24cm. - 1CDTóm tắt: Giới thiệu những kiến thức cơ bản và những ứng dụng của chương trình Premiere Pro, đặc biệt được ứng dụng trong ngành kỹ thuật phim ảnh kỹ thuật số ngày nay. Giới thiệu tổng quan về khoá học Premiere Pro cơ bản. Hướng dẫn thực hành các ứng dụng của chương trình như biên tập các Videoclip, audio và sử dụng các kĩ thuật Video hiệu quả▪ Từ khóa: KĨ THUẬT SỐ | KĨ THUẬT VIDEO | PHIM ẢNH | TIN HỌC ỨNG DỤNG | PHẦN MỀM ADOBE PREMIERE PRO▪ Ký hiệu phân loại: 778.59 / A100D▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.008118
»
MARC
-----
|
|
4/. Accelerated and outdoor durability testing of organic materials / Warren D. Ketola, Douglas Grossman. - Philadelphia : American Society for testing and materials, 1994. - 271p.; 22cmTóm tắt: Đưa ra các phương pháp mới về kiểm tra về độ hợp chất hoá học kết hợp do ảnh hưởng của môi trường và sự bức xạ▪ Từ khóa: KĨ THUẬT | CAO PHÂN TỬ▪ Ký hiệu phân loại: 620.1 / A101A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.006187
»
MARC
-----
|
|
5/. Acoustic emission: Standards and technology update / Sotirios J. Vahaviolos. - Philadelphia : ASTM, 1999. - 261p.; 25cmTóm tắt: Tập hợp các nghiên cứu tại hội thảo chuyên khảo của ASTM về âm học; Giới thiệu các đặc tính của âm thanh; Đưa ra các phương pháp kiểm tra, đánh giá độ vang âm và những ứng dụng của nó trong việc thiết kế của ngành công nghiệp liên quan tới âm thanh; Giới thiệu các tiêu chuẩn về âm thanh và các kỹ thuật hiện đại về âm thanh▪ Từ khóa: KĨ THUẬT | TIÊU CHUẨN | ĐỘ VANG ÂM | ÂM HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 620.2 / A101E▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.004534
»
MARC
-----
|
|
6/. The adaptable house : Designing homes for change / Avi Friedman. - New York : McGraw - Hill, 2002. - 271p.; 24cmTóm tắt: Hướng dẫn thiết kế nhà dể di dời như nền móng, cấu trúc cho sự thay đổi, không gian bên trong..▪ Từ khóa: KĨ THUẬT LẠNH | XÂY DỰNG | NHÀ▪ Ký hiệu phân loại: 728 / A101H▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.005050
»
MARC
-----
|
|
7/. Advances in multiaxial fatigue / David L. McDowell, Rod Ellis. - Philadelphia : American Society for testing and materials, 1993. - 455p.; 24cmTóm tắt: Giới thiệu kiểu mẫu vật liệu độ bền dạng đa trục, nghiên cứu sự phát triển độ giòn vật liệu dạng trục và góc cạnh▪ Từ khóa: KĨ THUẬT LẠNH | VẬT LIỆU | ĐỘ BỀN▪ Ký hiệu phân loại: 620.1 / A101-I▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.003678
»
MARC
-----
|
|
8/. Advances in fatigue lifetime predictive techniques / M. R. Mitchell, R. W. Landgraf. - Philadelphia : American Society for testing and materials, 1992. - 495tr.; 24cmTóm tắt: Hướng dẫn kỹ thuật dự đoán độ giòn của thiết bị sản xuất như hiện tượng nhiệt độ được cân nhắc, đánh giá độ giòn đa trục và dự đoán độ giòn do ảnh hưởng quang phổ▪ Từ khóa: DỰ BÁO | KĨ THUẬT LẠNH | THIẾT BỊ SẢN XUẤT | ĐỘ GIÒN▪ Ký hiệu phân loại: 620 / A101-I▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.003571
»
MARC
-----
|
|
9/. Advances in fatigue crack closure measurement and analysis / R. C. McClung, J. C. Newman. - Philadelphia : American Society for testing and materials, 1999. - 22cmVol.2. - 479p.Tóm tắt: Đưa ra các nghiên cứu về sự đo lường và phân tích những ảnh hưởng tạo nên độ giòn nguyên vật liệu như bề mặt gồ ghề, độ nặng▪ Từ khóa: KĨ THUẬT LẠNH | NGUYÊN VẬT LIỆU▪ Ký hiệu phân loại: 620.1 / A101-I▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.006185
»
MARC
-----
|
|
10/. Adventures in singing : A process for exploring, discovering, and developing vocal potential / Clifton Ware. - 3rd ed. : McGraw - Hill, 2004. - 310p.; 28cmTóm tắt: Phân tích các bước cơ bản khi biểu diễn ca hát gồm các bước chuẩn bị biểu diễn, kĩ thuật thanh nhạc, lựa chọn bài hát, phương pháp giữ giọng, lấy hơi, phong cách truyền cảm..▪ Từ khóa: BIỂU DIỄN | CA NHẠC | KĨ THUẬT LẠNH | THANH NHẠC▪ Ký hiệu phân loại: 781.4 / A101V▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.008076
»
MARC
-----
|
|
|
|
|