- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. Á - Âu cách một cây cầu : Du ký / Diễm Trang. - H. : Lao động, 2018. - 169tr.; 21cmTóm tắt: Ghi lại cuộc phiêu du của tác giả Đào Thị Diễm Trang khi cô đi qua 20 nước trên thế giới và khám phá những nền văn hoá, đất nước, con người, ẩm thực nơi cô đã đi qua như: Ấn Độ, Philippines, Tây Ban Nha, Luxembourg, Mỹ..▪ Từ khóa: DU HÀNH | DU LỊCH | CHÂU Á | CHÂU ÂU | DU KÍ▪ Ký hiệu phân loại: 910.4 / A100Â▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.009467; MG.009468
»
MARC
-----
|
|
2/. ABC phép lịch sự / Anh Côi. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003. - 113tr.; 20cmTóm tắt: Cung cấp nhiều lời khuyên bổ ích giúp bạn trong cuộc sống, trong công việc, trong những cuộc tiếp xúc, gặp gỡ và cả trong những chuyến đi nước ngoài▪ Từ khóa: PHÉP LỊCH SỰ | GIAO TIẾP▪ Ký hiệu phân loại: 153.6 / A100C▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.000683
»
MARC
-----
|
|
3/. Akhenaten: Egypt's false prophet / Nicholas Reeves. - New York : Thame & Hudson, Inc., 2001. - 208p.; 24cmTóm tắt: Nghiên cứu tiểu sử và sự nghiệp của vua Akhenaten, Ai Cập cổ đại. Vị vua ở triều đại thứ 18 khoảng 1570-1320 trước công nguyên▪ Từ khóa: LỊCH SỬ CỔ ĐẠI | SỰ NGHIỆP | TIỂU SỬ | TRIỀU ĐẠI | VUA | AI CẬP▪ Ký hiệu phân loại: 932.092 / A100E▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.008711; AL.008712
»
MARC
-----
|
|
4/. After the fact : The act of historical detection / James West Davidson, Mark Hamilton Lytle. - 4th ed.. - New York : McGraw - Hill, 2000. - 23cmVol.2. - 257p.Tóm tắt: Viết về lịch sử nước Mỹ như sự di dân, hình ảnh phụ nữ trong những năm 1950 qua những phim hoặc hình ảnh ghi lại▪ Từ khóa: LỊCH SỬ | MỸ▪ Ký hiệu phân loại: 973 / A100TH▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.005835
»
MARC
-----
|
|
5/. Activités d'éveil: sciences humaines, histoire et géographie : Cours élémentaire / Jean Comes, Annette Buzacoux. - Paris : Fernand Nathan, 1977. - 95p. : Minh hoạ; 24cmTóm tắt: Sách tổng quan về lịch sự và địa lí nước Pháp có hình ảnh minh hoạ cụ thể. Sách dùng cho học sinh cấp tiểu học▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ | LỊCH SỬ | PHÁP▪ Ký hiệu phân loại: 914.4 / A101D▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG PHÁP- Mã số: PV.000034
»
MARC
-----
|
|
6/. Ace your midterms & finals U.S. history / Alan Axelrod. - New York : McGraw - Hill, 1999. - 336p.; 23cm▪ Từ khóa: LỊCH SỬ | SÁCH HƯỚNG DẪN | CÂU HỎI | THI CỬ | MỸ▪ Ký hiệu phân loại: 973 / A101Y▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.006810
»
MARC
-----
|
|
7/. Advancing American art : Painting, politics, and cultural confrontation at mid-century / Taylor Littleton, Maltby Sykes. - 2nd ed.. - Tuscaloosa : The University of Alabama, 1999. - 159p.; 15cmTóm tắt: Giới thiệu đặc điểm lịch sử hội hoạ Mỹ thế kỷ 20, mối liên quan giữa chính trị và nghệ thuật, trường phái, đặc điểm nghệ thuật của các hoạ sĩ thể hiện đối đầu về văn hoá Mỹ thế kỷ 20▪ Từ khóa: HỘI HOẠ | LỊCH SỬ | MỸ▪ Ký hiệu phân loại: 708 / A102A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AV.003506
»
MARC
-----
|
|
8/. After the fact : The art of historical detection / James West Davidson, Mark Hamilton Lytle. - 5th ed.. - Boston : McGraw - Hill, 2005. - 23cmVol.2. - 485p.▪ Từ khóa: LỊCH SỬ | MỸ▪ Ký hiệu phân loại: 973 / A102TH▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.009912
»
MARC
-----
|
|
9/. Afrotopia / Felwine Sarr. - Paris : Philippe Rey, 2018. - 154p.; 22cm▪ Từ khóa: CHÂU PHI | XÃ HỘI | VĂN HOÁ | LỊCH SỬ▪ Ký hiệu phân loại: 916 / A103▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG PHÁP- Mã số: PL.000120
»
MARC
-----
|
|
10/. Afrotopia / Felwine Sarr. - Paris : Philippe Rey, 2018. - 154p.; 22cm▪ Từ khóa: CHÂU PHI | XÃ HỘI | VĂN HOÁ | LỊCH SỬ▪ Ký hiệu phân loại: 916 / A103▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG PHÁP- Mã số: PL.000119
»
MARC
-----
|
|
|
|
|