- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. Accounting : Text and cases / Robert N. Anthony, David F. Hawkins, Kenneth A. Merchant. - 12th ed.. - Boston : McGraw - Hill, 2007. - 933p.; 27cmTóm tắt: Những kiến thức cơ bản về kế toán và vai trò của kế toán như là một hệ thống thông tin. Cung cấp các kiến thức cơ bản về kiểm toán các nguồn kinh tế. Những qui chế và nghĩa vụ pháp lí về tài chính. Các vấn đề liên quan tới báo cáo tài chính▪ Từ khóa: KẾ TOÁN | KINH DOANH | TÀI CHÍNH▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.009886
»
MARC
-----
|
|
2/. Accounting for derivatives and hedging / Mark A. Trombley. - Boston : McGraw - Hill, 2003. - 221p.; 24cm▪ Từ khóa: KẾ TOÁN | TÀI CHÍNH | KINH TẾ▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101F▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.009667
»
MARC
-----
|
|
3/. Accounting for governmental and nonprofit entities / E. R. Wilson, L. E. Hay, S. Kattelus. - 11th ed. - Boston : McGraw - Hill, 1999. - 862p.; 27cmTóm tắt: Lí thuyết cơ bản về báo cáo tài chính, các quĩ thu nhập, ngân sách, thống kê tài chính, tư bản vốn, các khoản nợ tài chính, các hoạt động tài chính của chính phủ... cho các cơ quan chính phủ và các tổ chức phi lợi nhuận▪ Từ khóa: CHÍNH PHỦ | KẾ TOÁN | LÍ THUYẾT | TÀI CHÍNH | TỔ CHỨC PHI LỢI NHUẬN▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101F▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.002274; AL.002275
»
MARC
-----
|
|
4/. Accounting for governmental and nonprofit entities / Earl R. Wilson, Susan C. Kattelus, Jaccqueline L. Reck. - 14th ed.. - Boston : McGraw - Hill, 2005. - 745p.; 27cmTóm tắt: Gồm những bài học thảo luận về kế toán và báo cáo kế toán cho các tổ chức chính phủ và tổ chức phi lợi nhuận. Hướng dẫn người ra quyết định có thể sử dụng được kiểm toán báo cáo tài chính để phân tích hiệu quả hoạt động tài chính của tổ chức. Tập trung vào ngân sách và chi phí các dịch vụ được do chính phủ cung cấp. Đưa ra một số ví dụ về kế toán và lập báo cáo tài chính,..▪ Từ khóa: BÁO CÁO TÀI CHÍNH | KẾ TOÁN | TỔ CHỨC PHI CHÍNH PHỦ | TỔ CHỨC PHI LỢI NHUẬN | MỸ▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101F▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.008296
»
MARC
-----
|
|
5/. Accounting for governmental and nonprofit entities / Leon E. Hay, Earl R. Wilson. - 10th ed.. - Illinois : Irwin, 1995. - 808p.; 25cm▪ Từ khóa: TÀI CHÍNH | KẾ TOÁN | CHÍNH PHỦ | TỔ CHỨC PHI LỢI NHUẬN▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101F▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.001154
»
MARC
-----
|
|
6/. Accounts payable best practices / Mary S. Schaeffer. - New Jersey : John Wiley & Sons, Inc., 2004. - 232p.; 24cmTóm tắt: Cung cấp những thực tế tốt nhất liên quan đến quản lí tài chính doanh nghiệp. Chỉ ra những thực tế tồi tệ nhất giúp bạn nên tránh.▪ Từ khóa: DOANH NGHIỆP | QUẢN LÍ | TÀI KHOẢN | TÀI CHÍNH▪ Ký hiệu phân loại: 658.15 / A101P▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.007153
»
MARC
-----
|
|
7/. Accounting: Systems and procedures : Advanced course / David H. Weaver, Jame M. Smilley, Edward B. Brower. - 2nd ed.. - New York : McGraw - Hill, 1989. - 597p.; 24cmTóm tắt: Kế toán quản lí trong kinh doanh buôn bán; Tóm tắt và phân tích kết quả đạt được trong quá trình hoạt động; Kế toán trong nhà máy xí nghiệp, trong gia công chế biến, cách điều hành thu nhập, giá cả, phí tổn; Vị trí tài chính và lợi nhuận của kinh doanh; Kế toán tài sản lưu động, trang thiết bị, máy móc, tài sản vô hình, tài nguyên thiên nhiên; Kế toán với các cổ đông và tập đoàn▪ Từ khóa: HỆ THỐNG | KẾ TOÁN | THỦ TỤC | TÀI CHÍNH | QUẢN LÍ▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101S▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.000790
»
MARC
-----
|
|
8/. Accounting: The basic for business decision / R.F. Meigs, M.A. Meigs, Mark Bettner. - New York : McGraw - Hill, 1996. - 1096p.; 27cmTóm tắt: Lí thuyết cơ bản về kế toán tài chính. Các vấn đề về thương mại.Kế toán về tài sản và kế toán cam kết. lập kế hoạch, phương pháp báo cáo tài chính. Các vấn đề kế toán quản lí. Lập kế hoạch và đưa ra các quyết định tài chính▪ Từ khóa: KINH TẾ TÀI CHÍNH | KẾ TOÁN | LÍ THUYẾT KẾ TOÁN▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101TH▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.001070
»
MARC
-----
|
|
9/. Advanced accounting / Joe B. Hoyle, Thomas F. Schaefer, Timothy S. Doupnik.. - New York : McGraw - Hill, 2004. - 901p.; 29cmTóm tắt: Tìm hiểu các phương pháp kế toán: Cách hợp nhất các thông tin tài chính, củng cố các thông báo tài chính và quyền sở hữu bên ngoài,báo cáo theo phần và báo cáo tạm thời, báo cáo tài chính và cổ phần, kế toán tài chính cho nhà nước và cho chính quyền địa phương, kế toán và lập báo cáo cho các tổ chức phi lợi nhuận...▪ Từ khóa: KINH TẾ TÀI CHÍNH | KẾ TOÁN▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A102A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.006958
»
MARC
-----
|
|
10/. Advanced accounting / Joe B. Hoyle, Thomas F. Schaefer, Timothy S. Doupnik.. - 7th ed.. - Boston : McGraw - Hill, 2004. - 901p.; 29cmTóm tắt: Tìm hiểu các phương pháp kế toán: Cách hợp nhất các thông tin tài chính, củng cố các thông báo tài chính và quyền sở hữu bên ngoài,báo cáo theo phần và báo cáo tạm thời, báo cáo tài chính và cổ phần, kế toán tài chính cho nhà nước và cho chính quyền địa phương, kế toán và lập báo cáo cho các tổ chức phi lợi nhuận..▪ Từ khóa: KINH TẾ TÀI CHÍNH | KẾ TOÁN▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A102A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.008649
»
MARC
-----
|
|
|
|
|