- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. Abnormal psychology : Current perspectives / Lauren B. Alloy, Neil S. Jacobson, Joan acocella. - 8th ed. : McGraw - Hill, 1999. - 668p.; 28cmTóm tắt: Giới thiệu về tâm lý học bất thường về cảm xúc, thái độ, nhận thức, người bị rối loạn về thần kinh▪ Từ khóa: TÂM LÍ HỌC | BỆNH HỌC | THẦN KINH▪ Ký hiệu phân loại: 616.89 / A100P▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.005464
»
MARC
-----
|
|
2/. Abnormal psychology : Current perspectives / Lauren B. Alloy, Joan Acocella, Richard R. Bootzin. - 7th ed.. - New York : McGraw - Hill, 1996. - 580p. : Ill. (some col.); 29cm▪ Từ khóa: BỆNH TÂM LÍ | RỐI LOẠN THẦN KINH▪ Ký hiệu phân loại: 616.89 / A100PS▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.001226
»
MARC
-----
|
|
3/. Abnormal psychology : Clinical perspectives on psychological disorders / Richard P. Halgin, Susan Krauss Whitbourne. - 4th ed.. - New York : McGraw - Hill, 2003. - 564p.; 28cmTóm tắt: Nghiên cứu về tâm lý học bất thường như giới tính, tâm lý, trạng thái và đưa ra các phương pháp điều trị▪ Từ khóa: TÂM LÍ HỌC | BỆNH HỌC | THẦN KINH▪ Ký hiệu phân loại: 616.89 / A100PS▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.005463
»
MARC
-----
|
|
4/. Annual editions: Biopsychology 97/98 / Boyce M. Jubilan. - Connecticut : McGraw - Hill, 1997. - 272p.; 28cm▪ Từ khóa: TÂM SINH LÍ | ẤN PHẨM ĐỊNH KÌ | HỆ THẦN KINH▪ Ký hiệu phân loại: 612.8 / A105E▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.002802
»
MARC
-----
|
|
5/. Atlas of video-EEG monitoring / Joseph I. Sirven, John M. Stern. - New York : McGraw - Hill Medical, 2011. - 579p.; 23x29cm▪ Từ khóa: BỆNH HỌC THẦN KINH | HÌNH ẢNH | ĐIỀU TRỊ | ĐIỆN NÃO ĐỒ▪ Ký hiệu phân loại: 616.8 / A110-O▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.010140
»
MARC
-----
|
|
6/. Bài giảng nhi khoa / Nguyễn Gia Khánh chủ biên, Lê Nam Trà , Phạm Nhật An, Nguyễn Công Khanh...biên soạn. - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Y học, 2013. - 2 tập : Hình vẽ, bảng; 27cmĐTTS ghi: Bộ môn Nhi. Trường Đại học Y khoa Hà NộiT.2. - 342tr.Tóm tắt: Trình bày những kiến thức đại cương về tim mạch, huyết học, thận - tiết niệu, thần kinh - cơ-tâm thần trẻ em, di truyền▪ Từ khóa: DINH DƯỠNG | TRẺ EM | NHI KHOA | TRẺ SƠ SINH | HUYẾT HỌC | HỆ THẦN KINH | GIÁO TRÌNH | HỆ TUẦN HOÀN | THẬN▪ Ký hiệu phân loại: 618.92 / B103GI▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.005848; ME.005849
»
MARC
-----
|
|
7/. Bệnh Alzheimer và các thể sa sút trí tuệ khác / Phạm Thắng. - H. : Y học, 2010. - 339tr.; 24cmTóm tắt: Giới thiệu tổng quan về sinh lý học bệnh, chẩn đoán và điều trị bệnh Alzheimer và các thể sa sút trí tuệ khác như suy giảm ý thức, rối loạn nhận thức, sa sút trí tuệ thể Lewy, thuỳ trán - thái dương..▪ Từ khóa: BỆNH HỆ THẦN KINH | CHẨN ĐOÁN | ĐIỀU TRỊ | BỆNH ALZHEIMER | SUY GIẢM TRÍ NHỚ▪ Ký hiệu phân loại: 616.8 / B256A▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.004257; ME.004258
»
MARC
-----
|
|
8/. Bệnh Alzheimer những điều dành cho người bệnh và người thân của họ / Nguỵ Hữu Tâm, Nguyễn Thị Kim Liên. - H. : Y học, 2013. - 63tr. : Hình vẽ, bảng; 24cmTóm tắt: Giới thiệu khái quát về bệnh alzheimer. Hướng dẫn chăm sóc và những bài tập luyện dành cho người bệnh alzheimer▪ Từ khóa: BỆNH ALZHEIMER | TẬP LUYỆN | BỆNH HỆ THẦN KINH | CHĂM SÓC▪ Ký hiệu phân loại: 616.8 / B256A▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.005841; ME.005842
»
MARC
-----
|
|
9/. Bệnh đau đầu và cách điều trị / Hoàng Thuý tuyển chọn. - H. : Hồng Đức, 2020. - 219tr.; 21cm. - (Cẩm nang cho người bệnh)Tóm tắt: Tìm hiểu về bệnh đau đầu, các triệu chứng của bệnh đau đầu và các mối liên quan đến các bệnh tật khác. Cách phòng bệnh đau đầu, chế độ ăn uống của người bệnh và các phương pháp chữa bệnh đau đầu▪ Từ khóa: Y HỌC | BỆNH THẦN KINH | BỆNH ĐAU ĐẦU | ĐIỀU TRỊ▪ Ký hiệu phân loại: 616.8 / B256Đ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.008204; ME.008205
»
MARC
-----
|
|
10/. Bệnh đau đầu & cách điều trị / Hoàng Thuý. - H. : Thời đại, 2014. - 239tr.; 21cm. - (Cẩm nang cho người bệnh)Tóm tắt: Tìm hiểu về bệnh đau đầu, các triệu chứng của bệnh đau đầu và các mối liên quan đến các bệnh tật khác. Cách phòng bệnh đau đầu, chế độ ăn uống của người bệnh và các phương pháp chữa bệnh đau đầu▪ Từ khóa: Y HỌC | BỆNH THẦN KINH | BỆNH ĐAU ĐẦU | ĐIỀU TRỊ▪ Ký hiệu phân loại: 616.8 / B256Đ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.005523; ME.005524
»
MARC
-----
|
|
|
|
|