- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TP. CẦN THƠ
|
|
1/. Bay cùng tên lửa : Tên lửa và tàu vũ trụ / Pack Myoung Sig tranh và lời; Nguyễn Thu Thuỷ biên dịch. - H. : Kim Đồng, 2017. - 44tr. : Tranh màu; 21x25cm. - (Lớp khoa học của lợn con)Tên sách tiếng Anh: Pig science school - Rocket and probeTóm tắt: Cung cấp kiến thức khoa học cho độc giả thiếu nhi dựa trên những câu chuyện vui nhộn về chủ đề du hành vũ trụ▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | SÁCH THIẾU NHI | TÀU VŨ TRỤ | TÊN LỬA▪ Ký hiệu phân loại: 629.47 / B112C▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.003932; ND.003933
»
MARC
-----
|
|
2/. Cuốn sách khổng lồ về tên lửa và các thiết bị vũ trụ = Big book of rockets and spacecraft / Louie Stowell; Gabriele Antonini tranh; Thu Phong dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thanh niên, 2017. - 29tr.; 29cmTóm tắt: Sách giới thiệu các thiết bị vũ trụ tân tiến. Hãy cùng cuốn sách khổng lồ này khám phá những thành tựu đáng ngưỡng mộ ấy của nhân loại, và bạn cứ thoả sức tưởng tượng đi, vì biết đâu đấy trong tương lai chúng ta còn có thể biến nhiều điều không thể nữa thành có thể▪ Từ khóa: TÊN LỬA | VŨ TRỤ | SÁCH THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 520 / C517S▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.004684
»
MARC
-----
|
|
3/. 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi: Ô tô, tên lửa và người máy / Trịnh Diên Tuệ; Tuệ Văn dịch. - In lần thứ 4. - H. : Phụ nữ, 2020. - 62tr.; 23cmTóm tắt: Giải đáp một cách khoa học những thắc mắc của trẻ về phương tiện giao thông, vũ khí sử dụng trong chiến tranh và khoa học kỹ thuật trong cuộc sống hiện đại▪ Từ khóa: TÊN LỬA | ROBOT | Ô TÔ | SÁCH THIẾU NHI | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 620 / M558V▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.009494; ND.009495
»
MARC
-----
|
|
4/. Tàu vũ trụ - Sự thật bao la về tên lửa, vệ tinh và tàu thăm dò : Dành cho lứa tuổi 6+ / Alex Woolf; Minh hoạ: Ed Myer, Bryan Beach,...Võ Hồng Sa dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2022. - 32tr. : Tranh màu; 26cm. - (Khoa học diệu kì)Tên sách tiếng Anh: The science of spacecraft▪ Từ khóa: TÀU VŨ TRỤ | TÊN LỬA | VỆ TINH | TÀU THĂM DÒ | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 629.44 / T111V▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.011406; ND.011407
»
MARC
-----
|
|
|
|
|