- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TP. CẦN THƠ
|
|
1/. Atlas bằng tranh cho trẻ em = Children's picture atlas / Lời: Ruth Brocklehurst; Minh hoạ: Linda Edwards; Thu Trang dịch. - H. : Thanh niên, 2018. - 48tr. : Minh hoạ; 30cm. - (Tủ sách: Bách khoa tri thức. Dành cho trẻ em từ 5t-15t)▪ Từ khóa: BÁCH KHOA THƯ THIẾU NHI | ĐỊA LÍ | THẾ GIỚI | DU HÀNH▪ Ký hiệu phân loại: 912 / A110B▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.006621
»
MARC
-----
|
|
2/. Atlas tự nhiên / Lời: Laure Cambournac; Hình ảnh: Marie - Christine Lemayeur, Bernard Alunni; Hoàng Thạch dịch. - H. : Dân trí, 2010. - 45tr. : Tranh màu; 25x33cm. - (Atlas cho trẻ em)Tóm tắt: Trình bày về địa lý tự nhiên của các vùng thuộc châu Mỹ, châu Âu, châu Phi, châu Á, châu Đại Dương, Bắc Cực và Nam Cực▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ TỰ NHIÊN | THẾ GIỚI | ATLAT▪ Ký hiệu phân loại: 910.22 / A110T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.001001
»
MARC
-----
|
|
3/. Atlas thế giới dành cho trẻ em = The Usborne children's World atlas / Stephanie Turnbull, Emma Helbrough; Craig Asquith hiệu đính; Dịch: Việt Hoàng, Việt Chung. - H. : Mỹ thuật, 2012. - 144tr. : Minh hoạ; 28cmTóm tắt: Tìm hiểu về trái đất, cách sử dụng bản đồ và giới thiệu vị trí địa lí, khí hậu, văn hoá, tộc người kèm theo bản đồ minh hoạ một số nước trên thế giới▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ | TRẺ EM | THẾ GIỚI | ATLAT | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 912 / A110TH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.001933
»
MARC
-----
|
|
4/. Atlas thế giới dành cho trẻ em = The Usborne children's World atlas / Dịch: Việt Hoàng, Việt Chung. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thế giới, 2017. - 144tr. : Minh hoạ; 28cmTóm tắt: Tìm hiểu về trái đất, các châu lục, cách sử dụng bản đồ và giới thiệu vị trí địa lí, khí hậu, văn hoá, tộc người kèm theo bản đồ minh hoạ một số nước trên thế giới▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ | THẾ GIỚI | ATLAT | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 912 / A110TH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.004681
»
MARC
-----
|
|
5/. Atlas về những cuộc phiêu lưu cực đỉnh trên trái đất : Bản đồ - trò chơi - hoạt động cùng nhiều điều khám phá nữa cho những giờ phút vô cùng thú vị / Rebecca Hirsch, Sally Isaacs; Dịch: Huy Toàn, Quốc Tuấn. - H. : Kim Đồng, 2018. - 159tr. : Minh hoạ; 27cm. - (Dành cho lứa tuổi 9+)Tên sách tiếng Anh: Ultimate adventure atlas of earthTóm tắt: Giới thiệu các điểm du lịch mạo hiểm hấp dẫn ở các châu lục và đại dương thông qua việc khắc hoạ các điều kiện thời tiết, thiên nhiên, loài vật ở mức độ cực đoan. Đồng thời, cung cấp các chỉ dẫn về y tế và an toàn cần tuân thủ trước khi tiến hành các cuộc phiêu lưu mạo hiểm▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ | THẾ GIỚI | SÁCH THIẾU NHI | ATLAT▪ Ký hiệu phân loại: 912 / A110V▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.006608
»
MARC
-----
|
|
6/. 365 kỳ quan thế giới / Pegasus; Nguyễn Thị Hà Anh dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 200tr.; 28cm▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ | KÌ QUAN THẾ GIỚI | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 910 / B100TR▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.008117
»
MARC
-----
|
|
7/. Bách khoa tri thức cho trẻ em: Diện mạo thế giới / Lưu Kim Song, Lý Văn Hân; Đỗ Kim Ngân dịch. - H. : Mỹ thuật, 2019. - 95tr.; 30cmTên sách tiếng Anh: Children's encyclopediaTóm tắt: Cung cấp những kiến thức về địa lí thế giới như địa lí tự nhiên, sinh giới, những nơi nổi tiếng trên thế giới▪ Từ khóa: BÁCH KHOA THƯ THIẾU NHI | ĐỊA LÍ | THẾ GIỚI▪ Ký hiệu phân loại: 910.3 / B102KH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.007754; ND.007755
»
MARC
-----
|
|
8/. Bài giảng và hướng dẫn chi tiết Lịch sử và Địa lí lớp 4 : Mô hình giáo dục trường học mới - Vnen / Huỳnh Tấn Phương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 139tr.; 24cm▪ Từ khóa: LỊCH SỬ | ĐỊA LÍ | LỚP 4 | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 372.9 / B103GI▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.001371; NC.001372
»
MARC
-----
|
|
9/. Bài giảng và hướng dẫn chi tiết Lịch sử và Địa lí lớp 5 : Mô hình giáo dục trường học mới - Vnen / Huỳnh Tấn Phương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 143tr.; 24cm▪ Từ khóa: LỊCH SỬ | ĐỊA LÍ | LỚP 5 | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 372.9 / B103GI▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.001306; NC.001307
»
MARC
-----
|
|
10/. Bài tập Địa lý 7 / Nguyễn Đình Tám, Trương Văn Hùng. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2005. - 131tr.; 24cm▪ Từ khóa: BÀI TẬP | ĐỊA LÍ | SÁCH ĐỌC THÊM | LỚP 7▪ Ký hiệu phân loại: 910.76 / B103T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.000382
»
MARC
-----
|
|
|
|
|