|
1/. 365 ngày phát triển IQ: Câu hỏi trí tuệ / Nguyễn Văn Dũng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2012. - 66tr.; 18x21cm▪ Từ khóa: CÂU HỎI | GIÁO DỤC MẪU GIÁO | SÁCH MẪU GIÁO | TRÍ TUỆ▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / B100TR▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.001834; ND.001835
»
MARC
-----
|
|
2/. 720 câu trắc nghiệm tiếng Anh 8 : Không đáp án / Nguyễn Bình Minh. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 136tr.; 24cmTóm tắt: Gồm các bài tập trắc nghiệm theo từng chủ đề thể hiện đề thi qua từng phần: Từ vựng, ngữ pháp, đọc, nói, viết▪ Từ khóa: CÂU HỎI | TRẮC NGHIỆM | TIẾNG ANH | LỚP 8▪ Ký hiệu phân loại: 428.0076 / B112TR▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.002259
»
MARC
-----
|
|
3/. 720 câu trắc nghiệm tiếng Anh 8 : Không đáp án / Nguyễn Bình Minh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 136tr. : Bảng; 24cm▪ Từ khóa: LỚP 8 | CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM | TIẾNG ANH | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 428.0076 / B112TR▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.001055; NC.001056
»
MARC
-----
|
|
4/. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Lịch sử 7 / Trương Ngọc Thơi. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020. - 151tr. : Bảng; 24cm▪ Từ khóa: LỊCH SỬ | CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM | BÀI TẬP | LỚP 7 | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 959.70076 / C125H▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.002103
»
MARC
-----
|
|
5/. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Vật lí 7 / Nguyễn Thanh Hải. - In lần thứ 6. - H. : Đại học Sư phạm, 2019. - 118tr.; 24cm▪ Từ khóa: VẬT LÍ | LỚP7 | CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM | BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 530 / C125H▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.002085
»
MARC
-----
|
|
6/. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Sinh học 9 / Phan Thu Hương. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020. - 107tr.; 24cm▪ Từ khóa: SINH HỌC | CÂU HỎI | BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM | LỚP 9 | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 576.076 / C125H▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.002146
»
MARC
-----
|
|
7/. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7 / Vĩnh Bá. - In lần thứ 7. - H. : Đại học Sư phạm, 2020. - 126tr.; 24cm▪ Từ khóa: CÂU HỎI | BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM | TIẾNG ANH | LỚP 7 | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 428.0076 / C125H▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.002089
»
MARC
-----
|
|
8/. Câu hỏi trắc nghiệm kiến thức Ngữ văn lớp 9 / Nguyễn Bá Ngãi. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2009; 24cm. - (Bạn đồng hành)T.1. - 2 tập▪ Từ khóa: CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM | LỚP 9 | NGỮ VĂN | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 807 / C125H▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.000583; NC.000584
»
MARC
-----
|
|
9/. Câu hỏi trắc nghiệm kiến thức Ngữ văn 9 / Nguyễn Bá Ngãi. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2009; 24cm. - (Bạn đồng hành)T.1. - 2 tập▪ Từ khóa: TIẾNG VIỆT | NGỮ VĂN | VĂN HỌC | CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM | TẬP LÀM VĂN | LỚP 9 | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 807 / C125H▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.000585; NC.000586
»
MARC
-----
|
|
10/. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 4 : Được biên soạn theo Chương trình tiếng Anh tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm 2012 / Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh. - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội, 2013 : Minh hoạ; 24cmT.1. - 2 tập▪ Từ khóa: CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM | TIẾNG ANH | BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM | LỚP 4 | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 372.65 / C125H▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.000138
»
MARC
-----
|