- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TP. CẦN THƠ
|
|
1/. Bách khoa bằng hình đầu tiên cho bé theo chủ đề = My first picture encyclopedia : Song ngữ Anh Việt. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022 : Tranh màu; 24cmT.5 : Cờ trên thế giới. - 5 tậpTóm tắt: Cung cấp cho các em nhỏ cách đọc tên nước, thủ đô và quốc kì các nước trên thế giới kèm hình ảnh minh hoạ sống động, dễ hiểu▪ Từ khóa: BÁCH KHOA THƯ THIẾU NHI | QUỐC KÌ | THẾ GIỚI | SÁCH SONG NGỮ▪ Ký hiệu phân loại: 929.902 / B102KH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Đã cho mượn: ND.012677
»
MARC
-----
|
|
2/. Cùng bé khám phá thế giới xung quanh: Cờ các nước Châu Á : Song ngữ Anh - Việt / Hải Phạm. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 15tr. : Tranh màu; 14x14cm. - (Kids Books)Tóm tắt: Giới thiệu quốc kỳ một số quốc gia Châu Á kèm các thông tin về thủ đô, diện tích, tên tiếng Anh của mỗi quốc gia▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | QUỐC KÌ | CHÂU Á▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / C513B▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.009943; ND.009944
»
MARC
-----
|
|
3/. Cuốn sách tranh đầu tiên về quốc kỳ = My first national flag picture book : Dành cho trẻ từ 4 tuổi trở lên / Tranh: Tezuka Akemi; Đồng Khắc Thái dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 68tr. : Hình ảnh; 24cm. - (Ehon Nhật Bản)Tên sách tiếng Nhật: はじめてのこっきえほんTóm tắt: Giới thiệu 193 quốc kì của các quốc gia được liệt kê dựa trên các quốc gia thành viên Liên hợp quốc▪ Từ khóa: QUỐC KÌ | SÁCH THIẾU NHI | SÁCH TRANH▪ Ký hiệu phân loại: 910.3 / C517S▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.011238
»
MARC
-----
|
|
4/. Khám phá quốc kì trên thế giới : Dành cho lứa tuổi 7+ / Emmanuelle Kecir, Claire Wortemann; Dịch: Minh Nguyệt, Thu Huế. - H. : Kim Đồng, 2020. - 125tr. : Hình vẽ, ảnh; 27cmTóm tắt: Giới thiệu quốc kì các quốc gia trên thế giới, ý nghĩa màu sắc của chúng, khám phá lịch sử và văn hoá của các quốc gia▪ Từ khóa: QUỐC KÌ | THẾ GIỚI | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 929.9 / KH104PH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.009223
»
MARC
-----
|
|
5/. 198 Flags - Quốc kì các nước : Á Châu Books. - H. : Lao động, 2021. - 18tr.; 24cm▪ Từ khóa: QUỐC KÌ | THẾ GIỚI | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 929.9 / M458TR▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.012603
»
MARC
-----
|
|
|
|
|