- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TP. CẦN THƠ
|
|
1/. Áo Bom Pông / Bùi Thị Ngọc Diệp chủ biên, Lý Bê, Phạm Vũ Kích.... - H. : Giáo dục, 2007. - 11tr.; 27cmChính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Khmer▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | TIẾNG KHƠ ME | TIẾNG VIỆT▪ Ký hiệu phân loại: 495.932 / A108B▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.002043; NB.002044
»
MARC
-----
|
|
2/. Áo cổ đứng / Bùi Thị Ngọc Diệp chủ biên, Lý Bê, Phạm Vũ Kích.... - H. : Giáo dục, 2007. - 15tr.; 27cmChính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Khmer▪ Từ khóa: SÁCH SONG NGỮ | TIẾNG VIỆT | TIẾNG KHƠ ME▪ Ký hiệu phân loại: 495.932 / A108C▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.002037; NB.002038
»
MARC
-----
|
|
3/. Bài hát và điệu múa Romvong / Bùi Thị Ngọc Diệp chủ biên, Lý Bê, Phạm Vũ Kích.... - H. : Giáo dục, 2007. - 15tr.; 27cmChính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Khmer▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | TIẾNG KHƠ ME | TIẾNG VIỆT▪ Ký hiệu phân loại: 495.932 / B103H▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.002041; NB.002042
»
MARC
-----
|
|
4/. Cảnh làng của Jaka đổi mới / Bùi Thị Ngọc Diệp chủ biên, Nguyễn Văn Tỷ, Quảng Đại Cẩn... - H. : Giáo dục, 2007. - 15tr.; 27cmChính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Khmer▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | TIẾNG KHƠ ME | TIẾNG VIỆT▪ Ký hiệu phân loại: 495.932 / C107L▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.002027; NB.002028
»
MARC
-----
|
|
5/. Giã cốm dẹp / Bùi Thị Ngọc Diệp chủ biên, Lý Bê, Phạm Vũ Kích.... - H. : Giáo dục, 2007. - 11tr.; 27cmChính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Khmer▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | TIẾNG VIỆT | TIẾNG KHƠ ME▪ Ký hiệu phân loại: 495.932 / GI-100C▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.002029; NB.002030
»
MARC
-----
|
|
6/. Giã gạo / Bùi Thị Ngọc Diệp chủ biên, Lý Bê, Phạm Vũ Kích.... - H. : Giáo dục, 2007. - 11tr.; 27cmChính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Khmer▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | TIẾNG KHƠ ME | TIẾNG VIỆT▪ Ký hiệu phân loại: 495.932 / GI-100G▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.002047; NB.002048
»
MARC
-----
|
|
7/. Imagine it! English learner photo library : Level 5. - Ohio : SRA/ McGraw-Hill, 2009. - 300p. : Hình ảnh; 13x22cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | KĨ NĂNG ĐỌC HIỂU | TỪ VỰNG | TIẾNG NHẬT | TIẾNG NGA | TIẾNG KHƠ ME▪ Ký hiệu phân loại: 428.6 / I-310-I▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NE.000609
»
MARC
-----
|
|
8/. Imagine it! English learner photo library : Level 3. - Ohio : SRA/ McGraw-Hill, 2009. - 246p. : Hình ảnh; 13x22cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | KĨ NĂNG ĐỌC HIỂU | TỪ VỰNG | TIẾNG NHẬT | TIẾNG NGA | TIẾNG KHƠ ME▪ Ký hiệu phân loại: 428.6 / I-310-I▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NE.000607
»
MARC
-----
|
|
9/. Imagine it! English learner photo library : Level 2. - Ohio : SRA/ McGraw-Hill, 2009. - 272p. : Hình ảnh; 13x22cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | KĨ NĂNG ĐỌC HIỂU | TỪ VỰNG | TIẾNG NHẬT | TIẾNG NGA | TIẾNG KHƠ ME▪ Ký hiệu phân loại: 428.6 / I-310-I▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NE.000606
»
MARC
-----
|
|
10/. Imagine it! English learner photo library : Level 4. - Ohio : SRA/ McGraw-Hill, 2009. - 338p. : Hình ảnh; 13x22cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | KĨ NĂNG ĐỌC HIỂU | TỪ VỰNG | TIẾNG NHẬT | TIẾNG NGA | TIẾNG KHƠ ME▪ Ký hiệu phân loại: 428.6 / I-310-I▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NE.000608
»
MARC
-----
|
|
|
|
|