- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TP. CẦN THƠ
|
|
1/. Bảng chữ cái = Alphabet : Từ điển Anh Việt bằng hình. - H. : Mỹ thuật, 2006. - 16tr.; 15x15cm▪ Từ khóa: CHỮ CÁI | TỪ ĐIỂN | SÁCH THIẾU NHI | TIẾNG ANH | SÁCH TRANH▪ Ký hiệu phân loại: 428.1 / B105CH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.003069; ND.003070
»
MARC
-----
|
|
2/. Bé tự học cùng Bubu - Làm quen chữ cái / Đỗ Biên Thuỳ, Mai Hùng Tâm. - In lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2022. - 24tr.; 26cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | CHỮ CÁI | SÁCH MẪU GIÁO▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / B200T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.013852; ND.013853
»
MARC
-----
|
|
3/. Bé tự học cùng Bubu - Tập viết số / Đỗ Biên Thuỳ, Mai Hùng Tâm. - In lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2022. - 24tr.; 26cm▪ Từ khóa: TẬP VIẾT | CHỮ SỐ | GIÁO DỤC MẪU GIÁO | SÁCH MẪU GIÁO▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / B200T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.013848; ND.013849
»
MARC
-----
|
|
4/. Bé tự học cùng Bubu - Tập viết chữ cái / Đỗ Biên Thuỳ, Mai Hùng Tâm. - In lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2022. - 24tr.; 26cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | CHỮ CÁI | SÁCH MẪU GIÁO▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / B200T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.013846; ND.013847
»
MARC
-----
|
|
5/. Bé tự học cùng Bubu - Làm quen với chữ số / Đỗ Biên Thuỳ, Mai Hùng Tâm. - In lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2022. - 24tr.; 26cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | SÁCH MẪU GIÁO | CHỮ SỐ▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / B200T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.013850; ND.013851
»
MARC
-----
|
|
6/. Bé vui học số / Trường Phương Books. - H. : Thế giới, 2022. - 20tr. : Hình vẽ, ảnh; 27cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | TOÁN HỌC | CHỮ SỐ | SÁCH MẪU GIÁO ▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / B200V▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.013042; ND.013043
»
MARC
-----
|
|
7/. Bé & phòng chống cháy nổ / Phạm Thuỷ Quỳnh; Tranh: Nguyễn Xuân Ngân, Nguyễn Mạnh Thái. - H. : Phụ nữ, 2015. - 39tr. : Tranh màu; 21cm. - (Cùng bé học điều hay)▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / B200V▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.002430; ND.002431
»
MARC
-----
|
|
8/. Bệnh tật từ thuốc thang ghê tởm đến mổ xẻ ghê rợn / Arnold, Nick; Minh hoạ: Tony De Saulles; Dịch giả: Trịnh Huy Ninh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 153tr.; 20cm. - (Horrible Science)Tóm tắt: Cung cấp các kiến thức về y học thời xa xưa, cách chữa bệnh, phẫu thuật ngày xưa, bệnh viện ngày xưa và những người thầy thuốc ngày xưa..▪ Từ khóa: Y HỌC | PHƯƠNG THỨC CHỮA BỆNH | PHẪU THUẬT▪ Ký hiệu phân loại: 610 / B256T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.002773; ND.002774
»
MARC
-----
|
|
9/. Bệnh tật từ thuốc thang ghê tởm đến mổ xẻ ghê rợn / Arnold, Nick; Minh hoạ: Tony De Saulles; Dịch giả: Trịnh Huy Ninh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 153tr.; 20cm. - (Horrible Science)Tóm tắt: Cung cấp các kiến thức về y học thời xa xưa, cách chữa bệnh, phẫu thuật ngày xưa, bệnh viện ngày xưa và những người thầy thuốc ngày xưa..▪ Từ khóa: Y HỌC | PHƯƠNG THỨC CHỮA BỆNH | PHẪU THUẬT▪ Ký hiệu phân loại: 610 / B256T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.004582; ND.004583
»
MARC
-----
|
|
10/. Các hoạt động chữa cháy và cứu hộ / Lời: Catherine Shoolbred; Tranh: Pritty Ramjee; Phương Anh dịch. - H. : Mỹ thuật, 2018. - 24tr.; 31cm. - (Fireman Sam)▪ Từ khóa: CỨU HỘ | CHỮA CHÁY | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 628.9 / C101H▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.006637; ND.006638
»
MARC
-----
|
|
|
|
|