- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. Chuyện mười phụ nữ huyền thoại Việt Nam / Thu Hằng sưu tầm, biên soạn. - H. : Văn học, 2004. - 279tr.; 19cm▪ Từ khóa: BÀ HUYỆN THANH QUAN | Ỷ LAN | ĐOÀN THỊ ĐIỂM | VÕ THỊ SÁU | TRƯNG TRẮC | TRƯNG NHỊ | HỒ XUÂN HƯƠNG | LÊ NGỌC HÂN | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | TRIỆU THỊ TRINH | BÙI THỊ XUÂN | VIỆT NAM | TRUYỆN KỂ | PHỤ NỮ▪ Ký hiệu phân loại: 895.9223 / CH527M▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MV.012555
»
MARC
-----
|
|
2/. Danh nhân quê hương / Hà Kinh, Phan Đại Doãn, Trương Chính Hoa Bằng. - Hà Tây : Ty Văn hoá Thông tin, 1973. - 19cmT.2. - 272tr.Tóm tắt: Tập hợp những bài viết về các danh nhân quê hương hà Tây: Bà Nam Thiện, Hai Bà Trưng, Nguyễn Phi Khanh, Kiều Phú, Hoàng Đôn Hoà một thầy thuốc đời Lê và thơ văn của Ngô Thi Sỹ, Ngô Thì Nhậm, con đường của người tri thức yêu nước và tiến bộ▪ Từ khóa: TRƯNG TRẮC | TRƯNG NHỊ | NGÔ THÌ NHẬM | LƯƠNG NGỌC QUYẾN | DANH NHÂN | VIỆT NAM | HÀ TÂY▪ Ký hiệu phân loại: 959.7009 / D107NH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000876
»
MARC
-----
|
|
3/. Hai Bà Trưng - Lửa cháy thành Luy Lâu : Truyện tranh / Tranh, lời: Đỗ Biên Thuỳ. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 23tr. : Tranh màu; 23cm. - (Tranh truyện danh nhân lịch sử Việt Nam)▪ Từ khóa: TRƯNG TRẮC | TRƯNG NHỊ | NHÂN VẬT LỊCH SỬ | VIỆT NAM | TRUYỆN LỊCH SỬ | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: 959.7013092 / H103B▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.009030; NB.009031
»
MARC
-----
|
|
4/. Hai Bà Trưng - Lửa cháy thành Luy Lâu : Truyện tranh / Tranh, lời: Đỗ Biên Thuỳ. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 23tr. : Tranh màu; 23cm. - (Tranh truyện danh nhân lịch sử Việt Nam)▪ Từ khóa: TRƯNG TRẮC | TRƯNG NHỊ | NHÂN VẬT LỊCH SỬ | VIỆT NAM | TRUYỆN LỊCH SỬ | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: 959.7013092 / H103B▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.009370; NB.009371
»
MARC
-----
|
|
5/. Hai Bà Trưng - Lửa cháy thành Luy Lâu / Truyện và tranh: Đỗ Biên Thuỳ. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2008. - 23tr.; 20cm. - (Truyện tranh danh nhân lịch sử Việt Nam)▪ Từ khóa: TRƯNG TRẮC | TRƯNG NHỊ | LỊCH SỬ CỔ ĐẠI | VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN TRANH | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 959.701092 / H103B▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.002146; NB.002147
»
MARC
-----
|
|
6/. A history of Vietnam in pictures - The Trưng sisters / Trần Bạch Đằng, Phan An, Nguyễn Trung Tín.... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 91p. : Tranh vẽ; 24cm▪ Từ khóa: TRƯNG TRẮC | TRƯNG NHỊ | LỊCH SỬ CỔ ĐẠI | TRUYỆN LỊCH SỬ | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 959.7013 / H313-O▪ PHÒNG THIẾU NHI- Đã cho mượn: NE.000786
»
MARC
-----
|
|
7/. Lịch sử Việt Nam bằng tranh / Trần Bạch Đằng chủ biên, Phan An biên soạn; Tranh: Nguyễn Trung Tín. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1996. - 21cmT.6 : Hai Bà Trưng. - 96tr.Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử Việt Nam một cách ngắn gọn, sinh động qua hai câu chuyện kể súc tích phản ánh con người và lịch sử Việt Nam▪ Từ khóa: TRƯNG TRẮC | TRƯNG NHỊ | LỊCH SỬ CỔ ĐẠI | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 959.7013 / L302S▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.001517; MG.001518
»
MARC
-----
|
|
8/. Lịch sử Việt Nam bằng tranh / Trần Bạch Đằng chủ biên, Phan An; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. - In lần thứ 11. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2018 : Hình vẽ; 20cmT.6 : Hai Bà Trưng. - 53 tập▪ Từ khóa: TRƯNG TRẮC | LỊCH SỬ CỔ ĐẠI | VIỆT NAM | SÁCH TRANH | TRUYỆN LỊCH SỬ▪ Ký hiệu phân loại: 959.7013 / L302S▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.009797; ND.009798
»
MARC
-----
|
|
9/. Lịch sử Việt Nam bằng tranh / Trần Bạch Đằng chủ biên. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004. - 21cmT.6 : Hai Bà Trưng. - 95tr.Tóm tắt: Về tiểu sử và sự nghiệp của Hai bà Trưng trong công cuộc chống ngoại xâm▪ Từ khóa: TRƯNG NHỊ | TRƯNG TRẮC | LỊCH SỬ CỔ ĐẠI | VIỆT NAM | SÁCH TRANH▪ Ký hiệu phân loại: 959.7013 / L302S▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.003765; MG.003766
»
MARC
-----
|
|
10/. Muôn thuở nước non này = This eternal country / Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2008. - 24cm. - (Truyện tranh song ngữ Việt - Anh)T.18 : Chuyện Hai Bà Trưng. - 36tr.▪ Từ khóa: TRƯNG NHỊ | TRƯNG TRẮC | LỊCH SỬ CỔ ĐẠI | TRUYỆN TRANH | VĂN HỌC THIẾU NHI | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 959.7 / M517TH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.004063; NB.004064
»
MARC
-----
|
|
|
|
|