- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. Bài tập đọc hiểu tiếng Anh trình độ A, B, C / Lê Văn Sự. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1999. - 215tr.; 21cm. - (Luyện thi các chứng chỉ tiếng Anh)Tóm tắt: Gồm 150 bài tập và đáp án đọc hiểu tiếng Anh với 50 bài cấp độ A, 50 bài cấp độ B và 50 bài cấp độ C▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | MÔN ĐỌC HIỂU | CHỨNG CHỈ A | CHỨNG CHỈ B | CHỨNG CHỈ C▪ Ký hiệu phân loại: 428.4 / B103T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.002709; MB.002710
»
MARC
-----
|
|
2/. 70 đề đọc hiểu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh : Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Hữu Dự, Bạch Thanh Minh. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2001. - 274tr.; 21cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | CHỨNG CHỈ A | MÔN ĐỌC HIỂU▪ Ký hiệu phân loại: 428.4 / B112M▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.003076; MB.003077
»
MARC
-----
|
|
3/. Cẩm nang luyện đọc tiếng Anh / Lê Văn Sự. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2003. - 273tr.; 21cmTóm tắt: Gồm các dạng bài tập luyện kỹ năng Đọc - Hiểu cung cấp cho bạn đọc một số từ vựng cần thiết bao gồm các mảng như: Gia đình từ, sử dụng từ trong câu, cấu tạo từ, từ đồng nghĩa. Ngoài ra còn giúp bạn nắm vững và sử dụng thành thạo các chiến thuật xử lý các câu đọc hiểu thường gặp trong các bài thi như TOEFL, IELTS...▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | MÔN ĐỌC HIỂU▪ Ký hiệu phân loại: 428.4 / C120N▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.003512; MB.003513
»
MARC
-----
|
|
4/. Discoveries / Virginia A. Arnold, Carl B. Smith. - New York : Macmillan Publishing Company, 1987. - 27cmLevel 10 : Unit 1. - 144p.Tóm tắt: Sách giúp thực hành đọc hiểu tiếng Anh qua những bài viết về sự khám phá▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | MÔN ĐỌC HIỂU | MỸ | KHÁM PHÁ▪ Ký hiệu phân loại: 813 / D313▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NE.000139
»
MARC
-----
|
|
5/. Encounters / Virginia A. Arnold, Carl B. Smith. - New York : Macmillan Publishing Company, 1987. - 27cmLevel 11 : Unit 3. - 144p.Tóm tắt: Qua quyển sách sẽ giúp bạn đọc hiểu biết về những người khám phá ra những điều mới lạ hoặc không mong đợi về chính họ. Có lẽ bạn cũng khám phá rằng đọc hiểu có thể hướng bạn đến cuộc gặp gỡ đáng nhớ với các nhân vật, tác giả và câu chuyện khó quên▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | MÔN ĐỌC HIỂU | MỸ▪ Ký hiệu phân loại: 813 / E203▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NE.000136
»
MARC
-----
|
|
6/. Facts and figures / Patricia Ackert; Nguyễn Trung Tánh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1995. - 197tr.; 21cmTóm tắt: Là tài liệu luyện thi CCQG Tiếng Anh, luyện thi kỹ năng đọc hiểu trình độ A. được soạn thảo theo lối song ngữ Anh Việt gồm có 5 bài▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | MÔN ĐỌC HIỂU | CHỨNG CHỈ A▪ Ký hiệu phân loại: 428.4 / F102A▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.001035
»
MARC
-----
|
|
7/. Feeling good / Virginia A. Arnold, Carl B. Smith. - New York : Macmillan Publishing Company, 1987. - 27cmLevel 5 : Unit 1. - 127p.Tóm tắt: Qua sách này, bạn sẽ hiểu về năm giác quan và nó giúp bạn học như thế nào, bạn biết làm gì bởi vì bạn nhìn thấy, nghe, ngửi, nếm, sờ được những sự vật hiện tượng xung quanh ta▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | MÔN ĐỌC HIỂU | NHẬN THỨC | GIÁC QUAN▪ Ký hiệu phân loại: 428 / F201G▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NE.000138
»
MARC
-----
|
|
8/. Luyện thi chứng chỉ C tiếng Anh môn đọc hiểu = Reading comprehension / Nguyễn Tấn Lực. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001. - 183tr.; 21cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | CHỨNG CHỈ C | MÔN ĐỌC HIỂU▪ Ký hiệu phân loại: 428.4 / L527TH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.003224; MB.003225
»
MARC
-----
|
|
9/. Luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh môn đọc hiểu = Reading comprehension / Nguyễn Tấn Lực. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001. - 167tr.; 21cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | MÔN ĐỌC HIỂU | CHỨNG CHỈ A▪ Ký hiệu phân loại: 428.4 / L527TH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.003220; MB.003221
»
MARC
-----
|
|
10/. Luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh môn đọc hiểu : Reading comprehension / Nguyễn Tấn Lực. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001. - 182tr.; 21cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | CHỨNG CHỈ B | MÔN ĐỌC HIỂU▪ Ký hiệu phân loại: 428.4 / L527TH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.003222; MB.003223
»
MARC
-----
|
|
|
|
|