- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TP. CẦN THƠ
|
|
1/. Các loại rau củ giàu dinh dưỡng / Đặng Châu Linh biên soạn. - H. : Nxb. Hà Nội, 2008. - 79tr.; 21cmTóm tắt: Giới thiệu một số loại rau củ giàu chất dinh dưỡng và hướng dẫn một số cách chế biến từ các loại rau củ này▪ Từ khóa: RAU CỦ | DINH DƯỠNG | CHẾ BIẾN▪ Ký hiệu phân loại: 641.5 / C101L▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.006955
»
MARC
-----
|
|
2/. Các món salad trái cây - rau củ ngon tuyệt / Việt Điền biên soạn; Triệu Thị Chơi cố vấn. - H. : Phụ nữ, 2013. - 63tr. : Minh hoạ màu; 22cmTóm tắt: Giới thiệu và hướng dẫn thực hiện một số món salad trộn hấp dẫn và bỗ dưỡng từ trái cây và rau củ, giúp cải thiện bữa ăn cho gia đình bạn▪ Từ khóa: NẤU ĂN | CHẾ BIẾN | TRÁI CÂY | RAU CỦ▪ Ký hiệu phân loại: 641.8 / C101M▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.007860; MD.007861
»
MARC
-----
|
|
3/. Cùng bé khám phá thế giới xung quanh: Rau củ : Song ngữ Anh - Việt / Hải Phạm. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 15tr. : Tranh màu; 14x14cm. - (Kids Books)▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | RAU CỦ | SÁCH MẪU GIÁO ▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / C513B▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.009948 - Đã cho mượn: ND.009947
»
MARC
-----
|
|
4/. Dinh dưỡng chữa bệnh - Rau củ / Susan Curtis, Pat Thomas, Dragana Vilinac; Nguyễn Mai Trung dịch. - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 116tr.; 17cm. - (Healing foods)Tên sách tiếng Anh: Neal's yard remedies healing foodsTóm tắt: Cung cấp những thông tin đã được kiểm chứng về lợi ích của các loại rau củ, nhằm xây dựng cho mình một chế độ dinh dưỡng lành mạnh, cân bằng hoàn hảo, giúp duy trì và tăng cường sức khoẻ, phòng ngừa và chữa trị bệnh hiệu quả▪ Từ khóa: DINH DƯỠNG | PHÒNG TRỊ BỆNH | RAU CỦ▪ Ký hiệu phân loại: 613.2 / D312D▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.008848; ME.008849
»
MARC
-----
|
|
5/. Dinh dưỡng và chữa bệnh - Rau củ / Susan Curtis, Pat Thomas, Dragana Vilinac; Nguyễn Mai Trung dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 116tr. : Minh hoạ; 17cm. - (Healing foods)Tên sách tiếng Anh: Neal's yard remedies healing foodsTóm tắt: Cung cấp những thông tin đã được kiểm chứng về lợi ích của các loại rau củ, nhằm xây dựng cho mình một chế độ dinh dưỡng lành mạnh, cân bằng hoàn hảo, giúp duy trì và tăng cường sức khoẻ, phòng ngừa và chữa trị bệnh hiệu quả▪ Từ khóa: DINH DƯỠNG | NẤU ĂN | PHÒNG TRỊ BỆNH | RAU CỦ▪ Ký hiệu phân loại: 613.2 / D312D▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.006332; ME.006333
»
MARC
-----
|
|
6/. Gia vị, trái cây và rau củ = Spice, fruit and vegetables. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2009. - 10tr.; 12x12cm. - (My big word book)▪ Từ khóa: RAU CỦ | SÁCH SONG NGỮ | TIẾNG ANH | QUẢ | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 580 / GI-100V▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.001500; ND.001501
»
MARC
-----
|
|
7/. Kỹ thuật trồng và chăm sóc một số loại rau củ / Lê Quốc Tuấn. - Cà Mau : Phương Đông, 2017. - 94tr.; 21cmTóm tắt: Kỹ thuật trồng và chăm sóc một số loại rau củ như: Bắp cải, súp lơ, cải ngọt, rau cần ta, rau xà lách, cà rốt, su hào, củ cải...▪ Từ khóa: RAU CỦ | KĨ THUẬT TRỒNG▪ Ký hiệu phân loại: 635 / K600TH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.003900; MF.003901
»
MARC
-----
|
|
8/. Kỹ thuật trồng và chăm sóc một số loại rau củ / Lê Quốc Tuấn. - Cà Mau : Phương Đông, 2015. - 94tr.; 21cmTóm tắt: Kỹ thuật trồng và chăm sóc một số loại rau củ như: Bắp cải, súp lơ, cải ngọt, rau cần ta, rau xà lách, cà rốt, su hào, củ cải..▪ Từ khóa: RAU CỦ | KĨ THUẬT TRỒNG TRỌT▪ Ký hiệu phân loại: 635 / K600TH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.003660; MF.003661
»
MARC
-----
|
|
9/. Làm đẹp bằng rau củ / Hướng Tiểu Huệ; Nguyễn Kim Dân và nhóm cộng sự biên dịch. - H. : Phụ nữ, 2004. - 96tr.; 19cmTóm tắt: Cung cấp cho bạn một số chỉ dẫn về việc ăn rau củ có khoa học giúp bạn có thể ăn uống an toàn, tiện lợi, khoẻ mạnh và luôn tươi trẻ▪ Từ khóa: LÀM ĐẸP | RAU CỦ▪ Ký hiệu phân loại: 646.7 / L104Đ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.007196
»
MARC
-----
|
|
10/. 50 món ngon từ rau củ / Ngọc Chi biên soạn. - H. : Phụ nữ, 2007. - 68tr.; 21cmTóm tắt: Giới thiệu một số cách chế biến món ăn từ rau củ: Cà tím xốt ớt, mì trộn ớt chuông, đậu hũ xào rau..▪ Từ khóa: CHẾ BIẾN | MÓN ĂN | RAU CỦ▪ Ký hiệu phân loại: 641.6 / N114M▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.006338
»
MARC
-----
|
|
|
|
|