- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. Asphalt rheology : Relationship to mixture / Oliver E. Briscoe. - Philadelphia : Testting and Materials, 1987. - 203p.; 22cm▪ Từ khóa: BÊ TÔNG | NHỰA ĐƯỜNG | THỬ NGHIỆM | MẶT ĐƯỜNG▪ Ký hiệu phân loại: 625.8 / A109RH▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.004464
»
MARC
-----
|
|
2/. Automated test methods for fracture and fatigue crack growth. - Philadelphia : ASTM, 1985. - 310p.; 23cmTóm tắt: Tập hợp các bài nghiên cứu tại hội thảo chuyên khảo về độ mỏi và sự gẫy của vật liệu. Giới thiệu các hệ thống kiểm tra , đo độ mỏi và gẫy của vật liệu. Những nghiên cứu mới về các hệ thống kiểm tra tự động các vật liệu và các ứng dụng của nó. Các phương pháp quản lí và hệ thống kiểm soát các thử nghiệm độ mỏi, vỡ của vật liệu▪ Từ khóa: VẬT LIỆU HỌC | THỬ NGHIỆM | ĐỘ MỎI | ĐỘ BỀN▪ Ký hiệu phân loại: 620.1 / A111T▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.004531
»
MARC
-----
|
|
3/. Các qui trình và kỹ thuật thử nghiệm điện tử / Jhon D. Lenk; Đặng Quang Thành dịch. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1995. - 511tr.; 21cmTóm tắt: Cung cấp mọi công cụ, phương pháp cần thiết để đánh giá và chọn thiết bị thử một cách hữu hiệu, tiến hành các phép thử đáng tin cậy trên mọi loại thiết bị, cấu kiện và các mạch điện tử▪ Từ khóa: ĐIỆN TỬ | THỬ NGHIỆM | QUI TRÌNH KĨ THUẬT▪ Ký hiệu phân loại: 621.381 / C101QU▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.001646; MD.001647
»
MARC
-----
|
|
4/. Composite materials: Testing and design / Ravi B. Deo, Charles R. Saff. - Philadelphia : ASTM, 1996. - 422p.; 24cm▪ Từ khóa: VẬT LIỆU | THỬ NGHIỆM | CƠ HỌC | SỨC BỀN VẬT LIỆU▪ Ký hiệu phân loại: 531 / C429M▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.004505
»
MARC
-----
|
|
5/. Composite materials: Testing and design / Steven J. Hooper. - Philadelphia : ASTM, 1997. - 286p.; 21cm▪ Từ khóa: COMPOSITE | THIẾT KẾ | THỬ NGHIỆM▪ Ký hiệu phân loại: 531.5 / C429M▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.003372; AL.003373
»
MARC
-----
|
|
6/. Chevron-notched specimens : Testing and stress analysis / J. H. Underwood, S. W. Freiman, F. I. Baratta. - Philadelphia : ASTM, 1984. - 384p.; 23cmTóm tắt: Tập hợp các bài nghiên cứu và thí nghiệm phân tích sức căng và chịu lực của các thanh bar hình chữ V. Giới thiệu các phương pháp phân tích sức căng và việc phát triển phương pháp thử nghiệm. Cách đo độ khít kín của các vết nứt, gẫy▪ Từ khóa: SỨC BỀN VẬT LIỆU | THỬ NGHIỆM▪ Ký hiệu phân loại: 620.1 / CH206N▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.004480
»
MARC
-----
|
|
7/. Chevron-notch fracture test experience : Metals and non-metals / Kevin R. Brown, Francis I. Baratta. - Philadelphia : ASTM, 1992. - 197p.; 24cm▪ Từ khóa: KIM LOẠI | Á KIM | HỘI NGHỊ | VẬT LIỆU | THỬ NGHIỆM▪ Ký hiệu phân loại: 671 / CH207N▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.004561
»
MARC
-----
|
|
8/. Durability testing of nonmetallic materials / Robert J. Herling. - West Conshohocken : ASTM, 1996. - 234p.; 23cm▪ Từ khóa: VẬT LIỆU Á KIM | THỬ NGHIỆM | MÔI TRƯỜNG | ĐỘ BỀN▪ Ký hiệu phân loại: 620.1 / D521T▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.004448
»
MARC
-----
|
|
9/. Drop-weight test for determination of nil-ductility transition temperature / John M. Holt, P.P. Puzak. - Philadelphia : Testting and Materials, 1986. - 189p.; 23cm▪ Từ khóa: THÉP | THỬ NGHIỆM | KIM LOẠI▪ Ký hiệu phân loại: 691 / DR434W▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.004460
»
MARC
-----
|
|
10/. Electronics for kids for dummies / Cathleen Shamieh. - Hoboken : John Wiley & Sons, Inc., 2016. - 339p. : Minh hoạ; 24cmTóm tắt: Sách giúp cho trẻ khám phá và thực hành những điều liên quan đến điện tử học như mạch điện, cách điều khiển ánh sáng, hệ thống đèn giao thông hai chiều, bộ hẹn giờ ánh sáng, mạch tích điện, đèn led, báo động bằng cảm biến ánh sáng..▪ Từ khóa: ĐIỆN TỬ HỌC | MẠCH ĐIỆN | THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ | TRẺ EM | THỬ NGHIỆM▪ Ký hiệu phân loại: 621.381 / E201F▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.011084; AL.011085; AL.011086
»
MARC
-----
|
|
|
|
|