- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. ABC TOEIC : Listening comprehension / Lee Soo-yong. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 298p.; 26cm. - 1CD▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | KĨ NĂNG NGHE HIỂU | CHỨNG CHỈ TOEIC | SÁCH LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 428.3 / A100B▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.004936 ▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DL.012032
»
MARC
-----
|
|
2/. ABC TOEIC : Reading comprehension / Park Hye Yeong, Jeong Ji Won. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 232p.; 26cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | KĨ NĂNG ĐỌC | CHỨNG CHỈ TOEIC | SÁCH LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 428.2 / A100B▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.004937 ▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DL.012033
»
MARC
-----
|
|
3/. A, B, C về "nghề" lãnh đạo, quản lý / Vũ Khoan. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017. - 173tr. : Hình vẽ; 21cmTóm tắt: Trình bày về lịch sử khoa học lãnh đạo, quản lý và một số khái niệm chung; quyền uy và tiêu chuẩn của nhà lãnh đạo, quản lý; công tác tổ chức, phép dùng người và một số kỹ năng lãnh đạo, quản lý▪ Từ khóa: LÃNH ĐẠO | QUẢN LÍ | KĨ NĂNG▪ Ký hiệu phân loại: 303.3 / A100B▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.018488; MA.018489 ▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DV.053891
»
MARC
-----
|
|
4/. Academic listening builder - Advanced practices = Academic listening builder 3 : Full set includes. Lesson book, answer book and MP3 / Michael A. Putlack, Stephen Poirier, Bin Walters. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2018. - 188tr.; 28cm. - 1 CD, workbookTóm tắt: Gồm 20 bài học, thuộc 10 lĩnh vực chuyên ngành khác nhau. Qua đó giúp người học làm quen với nhiều chủ đề học thuật. Phù hợp cho những ai dang chuẩn bị cho kì thi TOEFLT IBT và IELTS▪ Từ khóa: KĨ NĂNG | MÔN NGHE | TIẾNG ANH | SÁCH LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 428.3 / A101L▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.008239 ▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DL.019721
»
MARC
-----
|
|
5/. Active listening: Building skills for understanding (student's book) / Marc Helgesen, Steven Brown. - New York : Cambridge University Press, 1994. - 70p.; 20cmTóm tắt: Bài tập rèn luyện kĩ năng nghe nói tiếng Anh▪ Từ khóa: KĨ NĂNG NGHE NÓI | TIẾNG ANH | BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 428 / A101L▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AV.001877
»
MARC
-----
|
|
6/. Academic reading builder - Advanced practices = Academic reading builder 3 : Full set includes. Lesson book, answer book and MP3 CD / Bin Walter, Will Link. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 168tr.; 28cm. - 1CD, workbookTóm tắt: Gồm 20 bài học, thuộc 10 lĩnh vực chuyên ngành khác nhau. Qua đó giúp người học làm quen với nhiều chủ đề học thuật. Phù hợp cho những ai đang chuẩn bị cho kì thi TOEFLT IBT và IELTS▪ Từ khóa: KĨ NĂNG | ĐỌC HIỂU | TIẾNG ANH | SÁCH LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 428.4 / A101R▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.008238 ▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DL.019720
»
MARC
-----
|
|
7/. The academic writer : A brief guide / Lisa Ede. - New York : Bedford, 2008. - 374p.; 24cm▪ Từ khóa: KĨ NĂNG VIẾT | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 808 / A101WR▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.010040
»
MARC
-----
|
|
8/. Advanced beginner's English reader. - 2nd ed.. - Lincolnwood : McGraw - Hill, 2001. - 76p.; 24cmTóm tắt: Khám phá nền văn hoá và xây dựng kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh thông qua 27 bài học theo các chủ đề khác nhau nhằm phát triển kỹ năng đọc hiểu của học viên▪ Từ khóa: KĨ NĂNG ĐỌC | GIAO TIẾP | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 428.6 / A102B▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.008811
»
MARC
-----
|
|
9/. Beginner's English reader. - 2nd ed.. - Illinois : McGraw - Hill, 2001. - 62p.; 23cmTóm tắt: Khám phá nền văn hoá và xây dựng kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh thông qua 27 bài học theo các chủ đề khác nhau nhằm phát triển kỹ năng đọc hiểu của học viên▪ Từ khóa: KĨ NĂNG ĐỌC | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 428.6 / A102-I▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.008772
»
MARC
-----
|
|
10/. The aims of argument : The text and reader / Crusius, T. W., Carolyn E. Channell. - 4th ed.. - New York : McGraw - Hill, 2002. - 894p.; 24cmTóm tắt: Hướng dẫn phương pháp viết một vấn đề tranh luận, mục đích của cuộc tranh luận và đưa ra các thể loại tranh luận như tranh luận để được yêu cầu, thuyết phục, thương lượng▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | KĨ NĂNG VIẾT▪ Ký hiệu phân loại: 428.2 / A103-O▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.005002
»
MARC
-----
|
|
|
|
|