- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TP. CẦN THƠ
|
|
1/. Bệnh rụng tóc / Wang Sheng, Li Feng; Phan Hà Sơn dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2004. - 56tr.; 19cm. - (Tủ sách Bệnh và cách chữa trị)Tóm tắt: Gồm: Nguyên nhân rụng tóc, giới thiệu về tóc, nhận biết các bệnh rụng, chẩn đoán của bác sĩ, chỉ dẫn chữa trị, hướng dẫn của thầy thuốc, tránh những sai lầm, phục hồi sức khoẻ gia đình▪ Từ khóa: RỤNG TÓC▪ Ký hiệu phân loại: 616.5 / B256R▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.002841; ME.002842
»
MARC
-----
|
|
2/. 40 kiểu biến hoá cho tóc xinh / Phạm Tuyết Hường. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá - Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 147tr. : Ảnh; 22cmTóm tắt: Hướng dẫn cách tạo các kiểu tóc ấn tượng và duyên dáng giúp bạn lựa chọn các kiểu tóc phù hợp với các kiểu tết dành cho các bé gái, kiểu tóc dành cho tóc ngắn - vừa và kiểu tết dành cho tóc dài▪ Từ khóa: LÀM ĐẸP | KIỂU TÓC▪ Ký hiệu phân loại: 646.7 / B454M▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.006665
»
MARC
-----
|
|
3/. Các kiểu tóc đẹp / Trần Trung biên soạn. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1999. - 63tr.; 26cm▪ Từ khóa: LÀM ĐẸP | KIỂU TÓC▪ Ký hiệu phân loại: 646.7 / C101K▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.003260
»
MARC
-----
|
|
4/. Chăm sóc và tạo kiểu tóc / Hermes House; Tiểu Quỳnh biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 95tr. : Ảnh màu; 22cmTóm tắt: Một số kiến thức cần biết về nghệ thuật làm tóc. Hướng dẫn tạo kiểu tóc phù hợp với loại tóc và hoàn cảnh nơi công sở, dự tiệc, du lịch. Hướng dẫn các bước chăm sóc tóc▪ Từ khóa: KIỂU TÓC | LÀM ĐẸP | TÓC | CHĂM SÓC▪ Ký hiệu phân loại: 646.7 / CH114S▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.004799
»
MARC
-----
|
|
5/. Chăm sóc mái tóc / Meenaksha Sinha, Reena Rajgopal, Suchismita Banerjee; Thu Dung biên dịch. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2004. - 99tr.; 19cm. - (Những điều bạn muốn biết)Tóm tắt: Gồm các chương: Cấu trúc và sự sinh trưởng của mái tóc, một số rối loạn chức năng của tóc và da đầu, chăm sóc mái tóc của bạn, chăm sóc mái tóc bằng dược thảo, trị liệu bằng Yoga▪ Từ khóa: TÓC▪ Ký hiệu phân loại: 646.7 / CH114S▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.006610
»
MARC
-----
|
|
6/. Để có mái tóc đẹp / Cẩm Vân. - H. : Lao động, 2009. - 259tr.; 19cmTóm tắt: Gồm các phần: Tổng quan về chăm sóc tóc, bệnh về tóc, làm đẹp bằng món ăn, thời trang tóc▪ Từ khóa: CHĂM SÓC | TÓC | LÀM ĐẸP▪ Ký hiệu phân loại: 646.7 / Đ250C▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.004014
»
MARC
-----
|
|
7/. 10 phút chăm sóc và làm đẹp mái tóc / Diễm Quang. - H. : Thanh niên, 1999. - 114tr.; 19cm. - (Sách hướng dẫn chăm sóc và làm đẹp phái nữ)Tóm tắt: Hướng dẫn các bạn gái cách chải bới mái tóc nhanh, gọn, hợp thời trang với nhiều hình ảnh minh hoạ, sinh động giúp các bạn gái có thể tự làm đẹp cho mình▪ Từ khóa: UỐN TÓC | KIỂU TÓC▪ Ký hiệu phân loại: 646.7 / D304QU▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.003486
»
MARC
-----
|
|
8/. Học nghề thẩm mỹ viện : Cẩm nang dành cho bạn trẻ / Nghiệp đoàn cắt uốn tốc quận 5. - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau, 1999. - 519tr.; 21cmTóm tắt: Lý thuyết cơ bản về vi trùng học, cơ thể học, sinh lý học, giải phẫu học, hoá chất, mỹ phẩm; Phương pháp điều hành một viện thẩm mỹ và tác phong làm nghề thẩm mỹ viện; Kỹ thuật gội đầu, xả tóc, cắt, uốn tóc; Cách chăm sóc da đầu và mái tóc; Các công đoạn chăn sóc thẩm mỹ; Một số bí quyết và thủ thuật nâng cao kỹ năng thẩm mỹ▪ Từ khóa: THẨM MĨ | GIẢI PHẪU HỌC | UỐN TÓC | MĨ PHẨM▪ Ký hiệu phân loại: 646.7 / H419NGH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.003824
»
MARC
-----
|
|
9/. Kiểu tóc - mới - đẹp - sang trọng - hợp thời trang / Hồng Phượng, Thanh Mai. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1998. - 111tr.; 26cmTóm tắt: Tập sách giới thiệu hơn 900 mẫu tóc đẹp, hợp thời trang đang thịnh hành trên thế giới▪ Từ khóa: TÓC▪ Ký hiệu phân loại: 646.7 / K309T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.002963
»
MARC
-----
|
|
10/. Món ăn trị bệnh rụng tóc, bệnh ngoài da, suy nhược thần kinh / Nguyễn Khắc Khoái. - H. : Nxb. Hà Nội, 2006. - 123tr.; 21cm. - (Món ăn trị bệnh bảo vệ sức khoẻ)Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược về bệnh rụng tóc, bệnh ngoài da, bệnh suy nhược thần kinh. Hướng dẫn cách chế biến các món ăn, trị bệnh rụng tóc, bệnh ngoài da, bệnh suy nhược thần kinh▪ Từ khóa: BỆNH DA LIỄU | LIỆU PHÁP ĂN UỐNG | SUY NHƯỢC THẦN KINH | BỆNH RỤNG TÓC▪ Ký hiệu phân loại: 616.8 / M430Ă▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.003313; ME.003314
»
MARC
-----
|
|
|
|
|