- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. Abdominal access in open and laparoscopic surgery / Edmund K.M. Tsoi, Claude H. Organ. - New York : Wiley - Liss, 1996. - 194p.; 26cm▪ Từ khóa: PHẪU THUẬT | NỘI SOI | BỤNG | TRÀN KHÍ MÀNG BỤNG | PHƯƠNG PHÁP▪ Ký hiệu phân loại: 617.5 / A100A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.003148
»
MARC
-----
|
|
2/. The aims of argument : A text and reader / Timothy W. Crusius. - Boston : McGraw - Hill, 2003. - 900p.; 25cmTóm tắt: Giới thiệu về phương pháp đọc & viết văn nghị luận, các khái niệm về văn nghị luận, phương pháp tu từ & mục tiêu, hoàn cảnh sử dụng văn nghị luận. Các hình thức viết văn nghị luận về từng vấn đề trong xã hội như: Quyền bình đẳng, quyền tự do luyến ái, giáo dục, văn hoá & chủng tộc▪ Từ khóa: HÙNG BIỆN | PHƯƠNG PHÁP | VIẾT VĂN | VĂN NGHỊ LUẬN | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 807 / A100-O▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.006730
»
MARC
-----
|
|
3/. An A-Z of ELT : A dictionary of terms and concepts used in English language teaching / Scott Thornbury. - Oxford : MacMillan, 2006. - 256p.; 28cmTóm tắt: Sách hướng dẫn theo thứ tự chữ cái cho phương pháp giảng dạy tiếng Anh nhằm xác định và giải thích các khái niệm ngôn ngữ thiết yếu, thuật ngữ trong các lĩnh vực bao gồm ngữ pháp, ngôn ngữ học, phân tích bài luận, âm vị học...▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY▪ Ký hiệu phân loại: 428 / A100Z▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.008844
»
MARC
-----
|
|
4/. The aims of argument : A text and reader / Timothy W. Crusius, Carolyn E. Channell. - 6th ed.. - Boston : McGraw - Hill, 2009. - 733p.; 25cmTóm tắt: Giới thiệu về phương pháp đọc và viết văn nghị luận, các khái niệm về văn nghị luận, phương pháp tu từ và mục tiêu, hoàn cảnh sử dụng văn nghị luận. Các hình thức viết văn nghị luận về từng vấn đề trong xã hội như: Quyền bình đẳng, quyền tự do luyến ái, giáo dục, văn hoá và chủng tộc▪ Từ khóa: HÙNG BIỆN | PHƯƠNG PHÁP | VIẾT VĂN | VĂN NGHỊ LUẬN | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 808 / A103-O▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.010025
»
MARC
-----
|
|
5/. Analytical and experimental methods for residual stress effects in fatigue , J. A. Kapp / R. L. Champoux, J. H. Underwood. - Philadelphia : ASTM, 1988. - 133p.; 23cmTóm tắt: Tập hợp các bài báo cáo tại hội nghị chuyên khảo nghiên cứu về độ mỏi của vật liệu; Ứng suất dư và ảnh hưởng của sức căng lên các loại vật liệu khác nhau như: thép, nhôm, vật liệu tổng hợp.▪ Từ khóa: VẬT LIỆU HỌC | KIỂM TRA | SỨC CĂNG | PHƯƠNG PHÁP▪ Ký hiệu phân loại: 620.1 / A105A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.004441
»
MARC
-----
|
|
6/. Annual Aditions : Educational psychology. 1997/98 / Kathleen M. Cauley, Fredric Linder, James H. McMillan. - 12th ed.. - Connecticut : Dushkin Publishing Group, 1997. - 240p.; 25cmTóm tắt: Cuốn sách nói đến quan điểm về giảng dạy nhằm phát triển trẻ em ở độ tuổi vị thành niên, đưa ra phương pháp hướng dẫn việc học tập cho các trẻ thiểu năng, tàn tật giúp các em có được sự tự tin trong cuộc sống▪ Từ khóa: TÂM LÍ HỌC | GIÁO DỤC | PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY | TRẺ TÀN TẬT | TRẺ VỊ THÀNH NIÊN▪ Ký hiệu phân loại: 370.15 / A105A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.001604
»
MARC
-----
|
|
7/. Anh ngữ học mà khoái / Trần Nhã. - Hậu Giang : Tổng hợp Hậu Giang, 1989. - 243tr.; 19cmTóm tắt: Tập hợp những bài giảng lý thú về Anh ngữ - từ các vấn đề ngữ pháp đơn giản đến phức tạp, những mẹo luật, những kinh nghiệm riêng của tác giả trong quá trình dạy và học tiếng Anh▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | NGỮ PHÁP | PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY▪ Ký hiệu phân loại: 425 / A107NG▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000347; MB.000348
»
MARC
-----
|
|
8/. Apprendre à prendre des notes / André Giordan, Jérôme Saltet. - Édition enrichie. - Paris : J'Ai Lu, 2016. - 122p.; 21cm. - (Librio)▪ Từ khóa: PHƯƠNG PHÁP | GHI CHÚ | TRÍ NHỚ | KĨ NĂNG▪ Ký hiệu phân loại: 153.1 / A109A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG PHÁP- Mã số: PV.000228
»
MARC
-----
|
|
9/. Apprendre à prendre des notes / André Giordan, Jérôme Saltet. - Édition enrichie. - Paris : J'Ai Lu, 2016. - 122p.; 21cm. - (Librio)▪ Từ khóa: PHƯƠNG PHÁP | GHI CHÚ | TRÍ NHỚ | KĨ NĂNG▪ Ký hiệu phân loại: 153.1 / A109A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG PHÁP- Mã số: PV.000229
»
MARC
-----
|
|
10/. Applied calculus : For business, economics and the social and life sciences / Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley, Kenneth H. Rosen. - Expanded 8th ed.. - Boston : McGraw - Hill, 2005. - 976p.; 27cmTóm tắt: Những hướng dẫn về các phép tính toán học được ứng dụng trong các ngành thương mại, kinh tế, xã hội và khoa học đời sống như: Đạo hàm, hàm số mũ, logarit, phép vi phân, đồ thị... cùng một số ví dụ và bài toán minh hoạ▪ Từ khóa: BÀI TẬP | HÀM SỐ | PHƯƠNG PHÁP | TOÁN HỌC | ĐẠI SỐ | ỨNG DỤNG▪ Ký hiệu phân loại: 515 / A109C▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.008657
»
MARC
-----
|
|
|
|
|