- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TP. CẦN THƠ
|
|
1/. Cuộc đua kỳ thú = The great go-kart race : Truyện tranh / Lời: Jonathan Litton; Tranh: Magalí Mansilla; Phương An dịch. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2019. - 24tr. : Tranh màu; 21x21cm. - (STEAM Stories - Kỹ năng giải quyết vấn đề. Dành cho trẻ 5 - 10 tuổi)▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN TRANH | ACHENTINA▪ Ký hiệu phân loại: 863 / C514Đ▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.007883; ND.007884
»
MARC
-----
|
|
2/. Đi dã ngoại thật vui! = The picnic problems : Maths - Toán học / Lời: Jonathan Litton; Tranh: Magalí Mansilla; Phương An dịch. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2019. - 24tr. : Tranh màu; 21x21cm. - (STEAM Stories - Kỹ năng giải quyết vấn đề. Dành cho trẻ 5 - 10 tuổi)▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN TRANH | ACHENTINA▪ Ký hiệu phân loại: 863 / Đ300D▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.007889; ND.007890
»
MARC
-----
|
|
3/. Sửa rô-bốt = Robot repairs : Truyện tranh / Lời: Jonathan Litton; Tranh: Magalí Mansilla; Phương An dịch. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2019. - 24tr. : Tranh màu; 21x21cm. - (STEAM Stories - Kỹ năng giải quyết vấn đề. Dành cho trẻ 5 - 10 tuổi)▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN TRANH | ACHENTINA▪ Ký hiệu phân loại: 863 / S551R▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.007891; ND.007892
»
MARC
-----
|
|
4/. Tự làm sân chơi = The backyard build : Engineering - Kỹ thuật: Truyện tranh / Lời: Jonathan Litton; Tranh: Magalí Mansilla; Phương An dịch. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2019. - 24tr. : Tranh màu; 21x21cm. - (STEAM Stories - Kỹ năng giải quyết vấn đề)(Dành cho trẻ 5 - 10 tuổi)▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN TRANH | ACHENTINA▪ Ký hiệu phân loại: 863 / T550L▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.007885; ND.007886
»
MARC
-----
|
|
5/. Trang trí quầy bánh = The great go-kart race : Art - Nghệ thuật: Truyện tranh / Lời: Jonathan Litton; Tranh: Magalí Mansilla; Phương An dịch. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2019. - 24tr. : Tranh màu; 21x21cm. - (STEAM Stories - Kỹ năng giải quyết vấn đề. Dành cho trẻ 5 - 10 tuổi)▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN TRANH | ACHENTINA▪ Ký hiệu phân loại: 863 / TR106TR▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.007887; ND.007888
»
MARC
-----
|
|
|
|
|