- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. ABC - 1000 câu và từ báo chí thông dụng hiện hành / Trần Chí Thiện. - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau, 1999. - 104tr.; 19cmTóm tắt: Sưu tập 1000 từ và câu được dùng trong giới báo chí quốc tế hiện nay, chủ yếu là 2 tờ Time và Newsweek giúp bạn đọc làm quen với các thuật ngữ và văn phong báo chí bằng tiếng Mỹ (American English)▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | BÁO CHÍ | TỪ NGỮ▪ Ký hiệu phân loại: 428.1 / A100B▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.002609; MB.002610; MB.002757; MB.002758
»
MARC
-----
|
|
2/. All about eggs / Debby Slier; Illustrated by Ka Botzis. - New York : McGraw - Hill, 2008. - 8p. : Minh hoạ; 24cm▪ Từ khóa: SÁCH TỰ HỌC | TIẾNG ANH | TRẺ EM | TỪ VỰNG▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / A103A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.007977
»
MARC
-----
|
|
3/. Ai bảo từ vựng là khó nhớ? / Nguyễn Nhiên. - H. : Hồng Đức, 2019. - 299tr.; 21cmTên sách tiếng Anh: Joyful English - Easy vocabulary for daily lifeTóm tắt: Chia sẻ 5 bí kíp "học nhanh nhớ lâu" từ vựng tiếng Anh bao gồm học qua hình ảnh, qua ngữ cảnh, qua bản đồ tư duy, qua âm thanh và phương pháp lặp lại, được thể hiện qua 15 chủ đề xoay quanh câu chuyện của một nhân vật xuyên suốt John▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | TỪ VỰNG▪ Ký hiệu phân loại: 428.1 / A103B▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.007378; MB.007379
»
MARC
-----
|
|
4/. American vocabulary builder 1 / Bernard Seal; Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1998. - 2 tập; 19cmT.1. - 174tr.▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | TỪ VỰNG▪ Ký hiệu phân loại: 428.2 / A104V▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.002385; MB.002386
»
MARC
-----
|
|
5/. American vocabulary builder 1 / Bernard Seal; Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1998. - 2 tập; 19cmT.2. - 194tr.▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | TỪ VỰNG▪ Ký hiệu phân loại: 428.2 / A104V▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.002387; MB.002388
»
MARC
-----
|
|
6/. Anh ngữ thực dụng cấp 1 / Lê Bá Kông dịch. - Sài Gòn : Ziên Hồng, 1974. - 173tr.; 19cmTóm tắt: Hướng dẫn bạn đọc cách đặt câu và những quy tắc về ngữ pháp, cùng một số từ vựng mới thông qua những bài khoá. Sách thích hợp cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | NGỮ PHÁP | TỪ VỰNG▪ Ký hiệu phân loại: 425 / A107NG▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000517
»
MARC
-----
|
|
7/. Anh ngữ thân mật = Informal English / Nguyễn Vũ Văn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1993. - 268tr.; 19cmTóm tắt: Những cách nói thân mật trong tiếng Anh, một số từ và thành ngữ đặc biệt trong giao tiếp bình thường theo từng chủ đề▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | TỪ VỰNG | THÀNH NGỮ | SÁCH SONG NGỮ▪ Ký hiệu phân loại: 428.3 / A107NG▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000518
»
MARC
-----
|
|
8/. Anh văn đặc biệt. Bảng liệt kê từ : Special English word list / Đỗ Văn Long dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1993. - 124tr.; 19cm. - (Tiếng Anh thực hành)Tóm tắt: Cung cấp cho bạn đọc một số vốn tối thiểu để làm quen với chương trình phát thanh đọc chậm ở đài VOA (Phát hành ngay từ thủ đô Washington Hoa Kỳ)▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | TỪ VỰNG▪ Ký hiệu phân loại: 428.2 / A107V▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000621; MB.000622
»
MARC
-----
|
|
9/. The Associated Press stylebook and libel manual : With appendixes on photo captions, filing the wire / Biên tập: Christopher W. French. - New York : Dell, 1990. - 534p.; 18cmTóm tắt: Từ điển tiếng Anh bao gồm các định nghĩa giải thích về các địa danh, về tên các tổ chức viết tắt, và nhiều từ vựng mới▪ Từ khóa: TỪ ĐIỂN | TIẾNG ANH | TỪ VỰNG▪ Ký hiệu phân loại: 423 / A109PR▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AN.000226; AN.000227
»
MARC
-----
|
|
10/. Arguing through literature : A thematic anthology and guide to academic writing / Judith Ferster. - Boston : McGraw - Hill, 2005. - 1597p.; 23cmTóm tắt: Giới thiệu về kỹ năng đọc và kỹ năng viết. Tìm hiểu những yếu tố cơ bản của văn học như: chủ đề, tường thuật và cốt truyện, các nhân vật,... Thảo luận và nghiên cứu một số vấn đề văn học, khám phá văn học qua nhiều nguyên tắc khác nhau, nghiên cứu sử dụng kỹ năng viết trong văn học. Khám phá những hợp tuyển trong văn học.▪ Từ khóa: KĨ NĂNG VIẾT | KĨ NĂNG ĐỌC | LỊCH SỬ | NGHIÊN CỨU VĂN HỌC | TU TỪ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 808 / A109THR▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.009911
»
MARC
-----
|
|
|
|
|