- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. AIDS education / Mark Hochhauser, James H. Rothenberger. - Iowa : Wm. C. Brown Publishers, 1992. - 218p. : Ill., map; 24cm▪ Từ khóa: BỆNH AIDS | GIÁO DỤC SỨC KHOẺ | BỆNH TRUYỀN NHIỄM▪ Ký hiệu phân loại: 362.196 / A000E▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.000968
»
MARC
-----
|
|
2/. Effective communications for nutrition in primary health care : Report of the Asian Regional Workshop, Bangkok, Thailand, 3-7 October 1983 . / Jean E. Andersen, Aree Valyasevi. - Tokyo : United Nations University Press, 1988. - 208p.; 24cm▪ Từ khóa: CHÂU Á | TƯ VẤN | GIÁO DỤC SỨC KHOẺ | ĐẠI HỘI | DINH DƯỠNG▪ Ký hiệu phân loại: 613.2 / E201C▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.003226
»
MARC
-----
|
|
3/. Health education in the elementary & middle-level school / Dean F. Miller, Susan K. Telljohann, Cynthia Wolford Symons. - Boston : Brown & Benchmark Publishers, 1996. - 372p.; 26cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC SỨC KHOẺ | TIỂU HỌC | MỸ | TRUNG HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 372.3 / H200E▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.002948; AL.002949
»
MARC
-----
|
|
4/. Muốn sống lâu / Nguyễn Hữu Phiếm. - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1993. - 215tr.; 19cmTóm tắt: Gồm 4 phần: Cung cấp một số kiến thức về bảo vệ sức khoẻ, vệ sinh ăn uống; Giới thiệu những bệnh nhiễm trùng và cách điều trị phòng ngừa; Giáo dục sức khoẻ; Chuẩn bị và vệ sinh tuổi già▪ Từ khóa: LÃO KHOA | TUỔI GIÀ | TUỔI THỌ | GIÁO DỤC SỨC KHOẺ▪ Ký hiệu phân loại: 613 / M517S▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000467
»
MARC
-----
|
|
5/. Nói chuyện sức khoẻ với tuổi mười lăm / Đỗ Hồng Ngọc. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1997. - 126tr.; 20cmTóm tắt: Trao đổi một số kiến thức phổ thông đối với trẻ em ở lứa tuổi 15 những vân đề như: Sức khoẻ là gì ? Sức khoẻ và môi trường, AIDS vấn đề của phát triển, bạn gái và thuốc lá▪ Từ khóa: GIÁO DỤC GIỚI TÍNH | GIÁO DỤC SỨC KHOẺ▪ Ký hiệu phân loại: 613 / N428CH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.003419; MA.003420
»
MARC
-----
|
|
6/. Organization of school health programs / Kerry Redican, Larry Olsen, Charles Baffi. - 2nd ed.. - Madison : Brown & Benchmark Publishers, 1993. - 484p.; 25cm▪ Từ khóa: Y TẾ HỌC ĐƯỜNG | DỊCH VỤ | GIÁO DỤC SỨC KHOẺ | CHƯƠNG TRÌNH GIẢNG DẠY | MỸ▪ Ký hiệu phân loại: 371.7 / O-434-O▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.000996
»
MARC
-----
|
|
7/. Sổ tay hướng dẫn viên thể dục thể thao - hội khoẻ Phù Đổng / Lương Kim Chung. - H. : Thể dục Thể thao, 1983. - 60tr.; 19cmTóm tắt: Giới thiệu điều lệ và quy chế tham gia hội khoẻ Phù Đổng. Công tác chuẩn bị, tiến hành tổ chức hội khoẻ. Đồng diễn thể dục, xếp chữ, xếp hình, cách thức thi đấu thể thao▪ Từ khóa: GIÁO DỤC SỨC KHOẺ | HỘI KHOẺ PHÙ ĐỔNG | TỔ CHỨC | ĐỒNG DIỄN THỂ DỤC▪ Ký hiệu phân loại: 796.44 / S450T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000388; MG.000389
»
MARC
-----
|
|
8/. Totally awesome health / Linda Meeks, Philip Heit. - Ohio : Meeks Heit, 1999. - 304p.; 28cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC SỨC KHOẺ | TRẺ EM | CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | Y TẾ | TRUNG HỌC CƠ SỞ▪ Ký hiệu phân loại: 372.37 / T435A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.007710
»
MARC
-----
|
|
9/. Totally awesome health / Linda Meeks, Philip Heit. - Ohio : Meeks Heit, 1999. - 207p.; 28cm. - (Meeks Heit)▪ Từ khóa: GIÁO DỤC SỨC KHOẺ | TRẺ EM | MỸ | GIÁO TRÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 372.37 / T435A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.008541
»
MARC
-----
|
|
10/. Totally awesome health / Linda Meeks, Philip Heit. - Ohio : Meeks Heit, 2003. - 328p.; 28cmTóm tắt: Giáo trình gồm 10 bài học về giáo dục sức khoẻ cho trẻ em như : thức ăn dinh dưỡng, rượu và những chất gây nghiện độc hại khác, môi trường lành mạnh, cuộc sống gia đình...▪ Từ khóa: GIÁO DỤC SỨC KHOẺ | TRẺ EM | MỸ | GIÁO TRÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 372.37 / T435A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.007712; AL.007713; AL.007714; AL.007715; AL.007716; AL.007717; AL.007718; AL.007719; AL.007720
»
MARC
-----
|
|
|
|
|