- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. Bệnh dại và phòng dại cho người và chó / Phạm Ngọc Quế. - H. : Nông nghiệp, 2002. - 48tr.; 19cm▪ Từ khóa: BỆNH DẠI | CHÓ▪ Ký hiệu phân loại: 636.7 / B256D▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.000338; MF.000339
»
MARC
-----
|
|
2/. Bệnh tiểu gia súc : Chó, heo và mèo / Vũ Văn Hoá. - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2007. - 236tr.; 27cmTóm tắt: Gồm 3 chương: Nuôi chó, bệnh của heo, nuôi mèo▪ Từ khóa: CHÓ | CHĂN NUÔI | LỢN | MÈO | ĐỘNG VẬT NUÔI▪ Ký hiệu phân loại: 636.08 / B256T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.002618; MF.002619
»
MARC
-----
|
|
3/. Bichon Frise / Liz Palika. - 2nd ed.. - New Jersey : Wiley Publishing, Inc., 2006. - 144p.; 21cm. - (Your happy healthy pet)Tóm tắt: Cung cấp kiến thức về loài chó xù Bichon Frise, lý giải lý do tại sao ngày nay nhiều người nuôi loài chó này. Hướng dẫn cách chọn giống, cách chăm sóc, nuôi dưỡng, huấn luyện chúng.▪ Từ khóa: CHÓ | CHĂM SÓC | CHĂN NUÔI | ĐỘNG VẬT▪ Ký hiệu phân loại: 636.72 / B302FR▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AV.003511
»
MARC
-----
|
|
4/. The Bulldog / Marie Andrée. - New Jersey : Wiley Publishing, Inc., 1998. - 158p.; 21cm. - (An Owner's guide to a happy, healthy pet.)Tóm tắt: Giới thiệu về loài chó Bun với những hướng dẫn về cách chọn giống, nuôi dưỡng, chăm sóc, huấn luyện chúng▪ Từ khóa: CHÓ | CHĂN NUÔI | CHĂM SÓC | ĐỘNG VẬT | CHÓ BUN▪ Ký hiệu phân loại: 636.72 / B510▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.008478
»
MARC
-----
|
|
5/. Cẩm nang nuôi dạy chó / Đặng Đức Trinh, Hoàng Long. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999. - 190tr.; 18cmTóm tắt: Sách tập hợp những kinh nghiệm lâu đời về phương pháp nuôi và huấn luyện chó, cách chọn giống, chăm sóc và nuôi dưỡng chó▪ Từ khóa: CHÓ▪ Ký hiệu phân loại: 636.7 / C120N▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.001165
»
MARC
-----
|
|
6/. Cẩm nang nuôi - dạy - chăm sóc chó / Thanh Hiển. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2011. - 127tr.; 21cmTóm tắt: Cung cấp thông tin về cách chọn mua chó khoẻ, tập tính sinh học của chó, cách chọn giống, kỹ thuật nuôi dạy chó, những bí quyết chẩn đoán bệnh cho chó và biện pháp điều trị các bệnh thường gặp ở chó▪ Từ khóa: CHÓ | CHĂN NUÔI | CHĂM SÓC▪ Ký hiệu phân loại: 636.7 / C120N▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.003267; MF.003268
»
MARC
-----
|
|
7/. Cẩm nang nuôi và dạy chó / Hoàng Văn Cang biên soạn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1991. - 213tr.; 19cm. - (Khoa học cho mọi người)Tóm tắt: Cung cấp 1 số kiến thức về nuôi dạy chó như dạy chó biết vâng lời, cách cho ăn, chăm sóc, thai nghén, gây giống, cấp cứu chó▪ Từ khóa: SÁCH TRA CỨU | CHĂN NUÔI | CHÓ▪ Ký hiệu phân loại: 636.7 / C120N▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.000485
»
MARC
-----
|
|
8/. Cẩm nang nuôi chó / Phạm Ngọc Thạch. - H. : Nông nghiệp, 2010. - 240tr.; 21cmTóm tắt: Giới thiệu các giống chó, tập tính sinh học của chó, cách chọn giống , kỹ thuật nuôi dạy chó đến những bí quyết chẩn đoán bệnh cho chó và biện pháp điều trị các bệnh thường gặp ở chó.▪ Từ khóa: CHÓ | CHĂN NUÔI | PHÒNG BỆNH▪ Ký hiệu phân loại: 636.7 / C120N▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.003074; MF.003075
»
MARC
-----
|
|
9/. Cẩm nang nuôi và dạy chó / Hoàng Văn Cang biên soạn. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 1999. - 215tr.; 19cmTóm tắt: Cung cấp cho bạn những kiến thức tổng hợp, kinh nghiệm về cách nuôi chó, triển lãm chó cảnh, dạy chó và chữa trị một số bệnh thường gặp▪ Từ khóa: CHÓ | CẨM NANG▪ Ký hiệu phân loại: 636.7 / C120N▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.001270; MF.001271
»
MARC
-----
|
|
10/. The complete guide to mutts : Selection, care, and celebration from puppyhood to senior / Margaret H. Bonham. - New Jersey : Howell Book House, 2004. - 218p. : Ill; 24cmTóm tắt: Các thông tin cần thiết đối với việc nuôi chó lai: Nguồn gốc giống, thức ăn, cách chăm sóc, thú y, huấn luyện đào tạo..▪ Từ khóa: CHÓ | CHĂN NUÔI▪ Ký hiệu phân loại: 636.7 / C429G▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.008958
»
MARC
-----
|
|
|
|
|