- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. Acting one / Robert Cohen. - Boston : McGraw - Hill, 1997. - 262p.; 24cmTóm tắt: Các bài học về nghệ thuật diễn xuất trong nghệ thuật biểu diễn sân khấu: từ bước chuẩn bị vai diễn; Cách tiếp nhận của nghệ sĩ với các nguyên tắc cơ bản và với từng loại vai diễn; Nhiệm vụ của người nghệ sĩ và các nhạc cụ của người nghệ sĩ; Các kỹ thuật biểu diễn của nghệ sĩ▪ Từ khóa: DIỄN XUẤT | NGHỆ THUẬT BIỂU DIỄN | SÂN KHẤU▪ Ký hiệu phân loại: 792.028 / A101-O▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.003431; AL.003432
»
MARC
-----
|
|
2/. Advice for dancers : Emotional counsel and practical strategies / Linda H. Hamilton. - San Francisco : Jossey - Bass Publishers, 1998. - 230p.; 24cmTóm tắt: Đưa ra những khía cạnh tâm lý học trong nghệ thuật khiêu vũ và các chiến lược thực hành bộ môn này▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT | KHIÊU VŨ | THỰC HÀNH▪ Ký hiệu phân loại: 793.3 / A102F▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.006619
»
MARC
-----
|
|
3/. Ai hiểu khách hàng người ấy bán được hàng / Lý Kiện Lâm; Hà Giang dịch. - H. : Lao động Xã hội, 2015. - 263tr.; 23cmTóm tắt: Sách giới thiệu quá trình nhân viên bán hàng tìm kiếm khách hàng tiềm năng, quá trình chi tiêu của khách hàng, những chi tiết nhỏ mà khách hàng quan tâm, lời nói và hành động, cử chỉ, tâm lí, tín hiệu giao dịch của khách hàng...giúp người bán hàng hiểu được khách hàng, kịp thời đáp ứng nhu cầu của họ, từ đó dễ dàng có được đơn đặt hàng và nâng cao thành tích tiêu thụ sản phẩm▪ Từ khóa: KHÁCH HÀNG | GIAO TIẾP | NGHỆ THUẬT BÁN HÀNG▪ Ký hiệu phân loại: 658.8 / A103H▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.014995; MA.014996
»
MARC
-----
|
|
4/. Ai hiểu khách hàng người ấy bán được hàng / Lý Kiện Lâm; Hà Giang dịch. - In lần thứ 4. - H. : Thanh niên, 2021. - 263tr.; 23cm. - (Con đường trở thành vua bán hàng)Tóm tắt: Sách giới thiệu quá trình nhân viên bán hàng tìm kiếm khách hàng tiềm năng, quá trình chi tiêu của khách hàng, những chi tiết nhỏ mà khách hàng quan tâm, lời nói và hành động, cử chỉ, tâm lí, tín hiệu giao dịch của khách hàng...giúp người bán hàng hiểu được khách hàng, kịp thời đáp ứng nhu cầu của họ, từ đó dễ dàng có được đơn đặt hàng và nâng cao thành tích tiêu thụ sản phẩm▪ Từ khóa: KHÁCH HÀNG | GIAO TIẾP | NGHỆ THUẬT BÁN HÀNG▪ Ký hiệu phân loại: 658.8 / A103H▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.025370; MA.025371
»
MARC
-----
|
|
5/. Afrique noire: Masques, sculptures, bijoux / Laure Meyer. - Paris : Terrail, 2010. - 255p.; 24cm▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT | TRUYỀN THỐNG | CHÂU PHI | LỊCH SỬ▪ Ký hiệu phân loại: 704.03 / A103N▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG PHÁP- Mã số: PL.000062
»
MARC
-----
|
|
6/. Afrique noire: Masques, sculptures, bijoux / Laure Meyer. - Paris : Terrail, 2010. - 255p.; 24cm▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT | TRUYỀN THỐNG | CHÂU PHI | LỊCH SỬ▪ Ký hiệu phân loại: 704.03 / A103N▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG PHÁP- Mã số: PL.000061
»
MARC
-----
|
|
7/. American art since 1945 / David Joselit. - New York : Thame & Hudson, Inc., 2003. - 256p.; 23cmTóm tắt: Phân tích hình dáng, ý tưởng, điều kiện chính trị về nền nghệ thuật Mỹ từ 1945 - thời kỳ nghệ thuật Mỹ nổi bật nhất trên thế giới▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT | MỸ | 1945▪ Ký hiệu phân loại: 709.73 / A104A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.005425
»
MARC
-----
|
|
8/. American cinema / American culture / John Belton. - New York : McGraw - Hill, 1994. - 374p.; 24cmTóm tắt: Giới thiệu về lịch sử điện ảnh nước Mỹ, nền công nghiệp và các khía cạnh xã hội, văn hoá ảnh hưởng đến điện ảnh Mỹ trong thế kỷ 20▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT | ĐIỆN ẢNH | MỸ▪ Ký hiệu phân loại: 791.4 / A104C▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.004943
»
MARC
-----
|
|
9/. American dance. - Washington, D.C. : United States Information Office, 1998. - 55tr.; 29cmTóm tắt: Tài liệu giới thiệu những điệu múa cổ truyền ở Mỹ, sự sáng tạo của điệu múa từ cổ truyền đến điệu múa hiện đại ngày nay▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT | MỸ▪ Ký hiệu phân loại: 793.3 / A104D▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.000691; AL.000692
»
MARC
-----
|
|
10/. American - popular music. - Washington, D.C. : United States Information Agency, 1997. - 54tr.; 29cmTóm tắt: Tài liệu giới thiệu những ca sĩ, nhạc sĩ của nhạc Jazz rock và nhạc miền quê ở Mỹ▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT | ÂM NHẠC | MỸ▪ Ký hiệu phân loại: 781.6 / A104P▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.000687; AL.000688
»
MARC
-----
|
|
|
|
|