- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. The AIDS booklet / Frank D. Cox. - New York : McGraw - Hill, 1999. - 70p.; 19cm▪ Từ khóa: AIDS | SỔ TAY | MỸ | PHÒNG CHỐNG▪ Ký hiệu phân loại: 362.1 / A000-I▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.000742; AL.003251
»
MARC
-----
|
|
2/. The AIDS booklet / Frank D. Cox. - 4th ed.. - Illinois : Brown & Benchmark Publishers, 1996. - 67p.; 23cm▪ Từ khóa: MỸ | AIDS | SỔ TAY | PHÒNG CHỐNG▪ Ký hiệu phân loại: 362.1 / A000-I▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.000970; AL.002088; AL.002089
»
MARC
-----
|
|
3/. An aboriginal discovery / Chandler Tyrell; Illustrated by Meryl Henderson. - Ohio : McGraw - Hill, 2007. - 16p.; 18cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | MỸ | TRUYỆN THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 813 / A100D▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AV.003938; AV.003939
»
MARC
-----
|
|
4/. The American eagle, and other stories of life on the wing. - Ohio : Zaner - Bloser, Inc., 1990. - 63p. : Col. ill.; 29cmTóm tắt: Gồm18 bài viết về các loài chim, trong đó có chim ưng ưng, gà gô, chim cánh cụt, và chim ruồi. Sách có đính kèm bản đồ, biểu đồ, "trạm thông tin", câu hỏi nghiên cứu, và lời khuyên để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ▪ Từ khóa: LOÀI CHIM | ĐẠI BÀNG | MỸ▪ Ký hiệu phân loại: 598 / A100E▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.001338; AL.001410; AL.001411
»
MARC
-----
|
|
5/. A fun lesson / Rebecca Allen; Illustrated by Marion Eldridge. - New York : McGraw - Hill, 2007. - 12p.; 18cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | TRUYỆN THIẾU NHI | MỸ▪ Ký hiệu phân loại: 813 / A100F▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AV.003731; AV.003732
»
MARC
-----
|
|
6/. Abraham Lincoln săn lùng ma cà rồng / Seth Grahame-Smith; Trần Cung dịch. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2011. - 389tr.; 24cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | MỸ | TIỂU THUYẾT▪ Ký hiệu phân loại: 813 / A100L▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.007575
»
MARC
-----
|
|
7/. Abraham Lincoln (1809-1865) / Trần Thu Phàm; Nguyễn Văn Ái dịch. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2003. - 241tr.; 19cm. - (Tủ sách Danh nhân Thế giới)Tóm tắt: Về cuộc đời và sự nghiệp của Abraham Lincoln - Người soạn thảo bản tuyên ngôn giải phóng nô lệ , đồng thời cũng là người dẹp yên cuộc nội chiến trong lòng nước Mỹ▪ Từ khóa: LINCOLN, ABRAHAM | TỔNG THỐNG | MỸ▪ Ký hiệu phân loại: 973.7092 / A100L▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.003736
»
MARC
-----
|
|
8/. Abraham Lincoln - Người xoá bỏ chế độ nô lệ ở Hoa Kỳ / Trần Phương Hồ biên soạn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1996. - 72tr.; 19cm▪ Từ khóa: LINCOLN, ABRAHAM | MỸ▪ Ký hiệu phân loại: 973.8092 / A100L▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.001170; MG.001171
»
MARC
-----
|
|
9/. About the U.S.A / Elaine Kirn. - Washington, D.C. : Office of English language programs, 1989. - 127p.; 28cmTóm tắt: Viết về lịch sử chính trị nước Mỹ như hiến pháp, chính quyền, liên bang, quyền công dân▪ Từ khóa: CHÍNH TRỊ | MỸ▪ Ký hiệu phân loại: 320.973 / A100TH▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.009421
»
MARC
-----
|
|
10/. Awakening the leader within : A story of transformation / Kevin Cashman. - New Jersey : John Wiley & Sons, Inc., 2003. - 323p.; 24cm▪ Từ khóa: TIỂU THUYẾT | MỸ▪ Ký hiệu phân loại: 813 / A100TH▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.006634
»
MARC
-----
|
|
|
|
|