- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. Active listening: Building skills for understanding (student's book) / Marc Helgesen, Steven Brown. - New York : Cambridge University Press, 1994. - 70p.; 20cmTóm tắt: Bài tập rèn luyện kĩ năng nghe nói tiếng Anh▪ Từ khóa: KĨ NĂNG NGHE NÓI | TIẾNG ANH | BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 428 / A101L▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AV.001877
»
MARC
-----
|
|
2/. Active learning guide to accompany the physical sciences : An integrated approach / Robert M. Hazen, James Trefil. - New York : John Wiley & Sons, Inc., 1996. - 174p.; 27cmTóm tắt: Hướng dẫn sinh viên thực hành các bài tập về khoa học vật lý như năng lượng, động lực học, dòng điện và từ học, nguyên tử, các phản ứng hoá học, vũ trụ▪ Từ khóa: KHOA HỌC | VẬT LÍ | BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 530 / A101L▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.003913
»
MARC
-----
|
|
3/. Accounting principles / Jerrt J. Weygandt, Donald E. Keiso, Walter G. Kell. - New York : John Wiley & Sons, Inc., 1996. - 1155p.; 30cmTóm tắt: Gồm các bài tập, câu hỏi trắc nghiệm về nguyên lí kế toán cơ bản theo các vấn đề: Tổ chức kế toán, đầu tư, lưu lượng tiền mặt, quản lí kế toán, chi phí, ngân sách, đánh giá chi phí theo tiêu chuẩn▪ Từ khóa: BÀI TẬP | KẾ TOÁN | BÁO CÁO | LÍ THUYẾT▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101PR▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.002981; AL.002982; AL.002983
»
MARC
-----
|
|
4/. Accounting principles / Jerrt J. Weygandt. - New York : John Wiley & Sons, Inc., 1996. - 30cmVol.1. - 400p.Tóm tắt: Gồm các bài tập, câu hỏi trắc nghiệm về nguyên lí kế toán cơ bản theo các vấn đề: Tổ chức kế toán, đầu tư, lưu lượng tiền mặt, quản lí kế toán, chi phí, ngân sách, đánh giá chi phí theo tiêu chuẩn▪ Từ khóa: BÀI TẬP | KẾ TOÁN | BÁO CÁO | LÍ THUYẾT▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101PR▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.002922
»
MARC
-----
|
|
5/. Accounting principles / Jerrt J. Weygandt. - New York : John Wiley & Sons, Inc., 1996. - 30cmVol.2. - 463p.Tóm tắt: Gồm các bài tập, câu hỏi trắc nghiệm về nguyên lí kế toán cơ bản theo các vấn đề: Tổ chức kế toán, đầu tư, lưu lượng tiền mặt, quản lí kế toán, chi phí, ngân sách, đánh giá chi phí theo tiêu chuẩn▪ Từ khóa: BÀI TẬP | KẾ TOÁN | BÁO CÁO | LÍ THUYẾT▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101PR▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.002923; AL.002924; AL.002925; AL.002926
»
MARC
-----
|
|
6/. Alternate exercises and problems for use with intermediate accounting / J. David Spiceland, James F. Sepe, Lawrence A. Tomassini. - 3rd ed.. - Boston : Irwin, 2001. - 130p.; 28cmTóm tắt: Tập hợp các bài tập và các vấn đề vướng mắc về kế toán: Vai trò kế toán như là một hệ thống thông tin. Những nguồn kinh tế; Công cụ tài chính cơ bản trong hoạt động tài chính. đưa ra các giải pháp trong kế toán thực hành▪ Từ khóa: KẾ TOÁN | LÍ THUYẾT | THỰC HÀNH | BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A103E▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.008641
»
MARC
-----
|
|
7/. All-star 4 : Workbook / Linda Lee, Stephen Sloan, Grace Tanaka, Shirley Velasco. - New York : McGraw - Hill, 2006. - 165p. : Ill.; 28cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | GIÁO TRÌNH | BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 428.0076 / A103ST▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.010285; AL.010286
»
MARC
-----
|
|
8/. All-star 4 : Workbook / Linda Lee, Kristin Sherman, Stephen Sloan.... - New York : McGraw - Hill, 2006. - 165p.; 28cm▪ Từ khóa: BÀI TẬP | TIẾNG ANH | GIÁO TRÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 428.0076 / A103ST▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.010124
»
MARC
-----
|
|
9/. All-star 2 : Workbook / Linda Lee, Kristin Sherman, Stephen Sloan.... - New York : McGraw - Hill, 2005. - 153p. : Ill.; 28cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | GIÁO TRÌNH | BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 428.0076 / A103ST▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.010282
»
MARC
-----
|
|
10/. All-star 1 : Workbook / Linda Lee, Stephen Sloan, Grace Tanaka.... - New York : McGraw - Hill, 2005. - 153p. : Ill.; 28cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | GIÁO TRÌNH | BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 428.0076 / A103ST▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.010280; AL.010281
»
MARC
-----
|
|
|
|
|