|
1/. The artist who painted a blue horse / Eric Carle. - New York : Philomel Books, 2013. - 24p.; 18cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | TÔ MÀU | LOÀI VẬT▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / A109W▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NE.000537; NE.000539 - Đã cho mượn: NE.000538
»
MARC
-----
|
|
2/. The artist who painted a blue horse / Eric Carle. - New York : Philomel Books, 2011. - 22p. : Pic; 18cm▪ Từ khóa: TÔ MÀU | ĐỘNG VẬT | SÁCH MẪU GIÁO ▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / A109WH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NE.000653
»
MARC
-----
|
|
3/. Công chúa thời trang / Tongyue; Việt Hoa biên dịch. - H. : Văn học, 2016 : Tranh vẽ; 29cm. - (Những nàng công chúa xinh đẹp)T.1. - 4 tập▪ Từ khóa: TÔ MÀU | SÁCH MẪU GIÁO ▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / C455CH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.010164; NB.010165
»
MARC
-----
|
|
4/. Công chúa dễ thương / Tongyue; Việt Hoa biên dịch. - H. : Văn học, 2016 : Tranh vẽ; 29cm. - (Những nàng công chúa xinh đẹp)T.2. - 4 tập▪ Từ khóa: TÔ MÀU | SÁCH MẪU GIÁO ▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / C455CH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.010166; NB.010167
»
MARC
-----
|
|
5/. Công chúa dịu dàng / Tongyue; Việt Hoa biên dịch. - H. : Văn học, 2016 : Tranh vẽ; 29cm. - (Những nàng công chúa xinh đẹp)T.4. - 4 tập▪ Từ khóa: TÔ MÀU | SÁCH MẪU GIÁO ▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / C455CH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.010170; NB.010171
»
MARC
-----
|
|
6/. Công chúa đáng yêu / Tongyue; Việt Hoa biên dịch. - H. : Văn học, 2016 : Tranh vẽ; 29cm. - (Những nàng công chúa xinh đẹp)T. 3. - 4 tập▪ Từ khóa: TÔ MÀU | SÁCH MẪU GIÁO ▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / C455CH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.010168; NB.010169
»
MARC
-----
|
|
7/. Học vẽ phương pháp mới : Em học vẽ giáng sinh / Philippe Legendre; Lại Thị Thu Hiền dịch. - H. : Kim Đồng, 2013. - 23tr. : Minh hoạ; 21cm▪ Từ khóa: TẬP TÔ MÀU | HỌC VẼ | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / H419V▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.001808
»
MARC
-----
|
|
8/. Học vẽ phương pháp mới : Em học vẽ khủng long / Philippe Legendre; Lại Thị Thu Hiền dịch. - H. : Kim Đồng, 2013. - 23tr. : Hình vẽ; 21cm▪ Từ khóa: TẬP TÔ MÀU | HỌC VẼ | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / H419V▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.001807
»
MARC
-----
|
|
9/. Học vẽ phương pháp mới : Em học vẽ gia đình / Philippe Legendre; Lại Thị Thu Hiền dịch. - H. : Kim Đồng, 2013. - 23tr. : Minh hoạ; 21cm▪ Từ khóa: TẬP TÔ MÀU | HỌC VẼ | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / H419V▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.001812
»
MARC
-----
|
|
10/. Học vẽ bằng hình cơ bản : Nghệ thuật thật là đơn giản! / Rosa M. Curto; Huyền Trâm dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2016. - 95tr. : Hình vẽ; 27cmTên sách tiếng Pháp: Art amb vuit simple figures geomètriques▪ Từ khóa: TẬP TÔ MÀU | HỌC VẼ | SÁCH MẪU GIÁO ▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / H419V▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.002856
»
MARC
-----
|