- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TP. CẦN THƠ
|
|
1/. Bé làm quen với thế giới xung quanh bằng thơ - 100 món ăn, đồ uống hàng ngày : Dành cho trẻ từ 4 - 8 tuổi / Đặng Thiên Sơn. - H. : Khoa học xã hội, 2016. - 55tr. : Ảnh; 21x24cmTóm tắt: Giới thiệu 100 món ăn, đồ uống hàng ngày được xem xét lựa chọn những đặc điểm tiêu biểu và khái quát bằng những câu thơ đơn giản, dễ thuộc, giúp bé làm quen và nhận biết▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | THƠ | VIỆT NAM | MÓN ĂN | ĐỒ UỐNG▪ Ký hiệu phân loại: 895.9221 / B200L▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.003945 - Đã cho mượn: ND.003944
»
MARC
-----
|
|
2/. Các loại trái cây / Quỳnh Chi. - H. : Lao động, 2010. - 64tr.; 20cm. - (Giúp em tìm hiểu các loại rau của hoa quả quanh ta)Tóm tắt: Giới thiệu một số loại trái cây giàu chất dinh dưỡng và hướng dẫn một số cách chế biến từ các loại trái cây này: Cà chua, cam, chuối, đào, dâu tây, đu đủ, dưa hấu..▪ Từ khóa: CHẾ BIẾN | DINH DƯỠNG | MÓN ĂN | TRÁI CÂY▪ Ký hiệu phân loại: 641.5 / C101L▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.001171; ND.001172
»
MARC
-----
|
|
3/. Ích lợi của các món ăn : Truyện tranh / Nguyễn Thị Hồng Thu. - H. : Giáo dục, 2008. - 24tr.; 19cm. - (Bé học chăm sóc bản thân)Tóm tắt: Giúp bé hiểu và làm quen với các món ăn, tác dụng của các món ăn với cơ thể▪ Từ khóa: DINH DƯỠNG | MẪU GIÁO | SÁCH MẪU GIÁO | MÓN ĂN▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / I-302L▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.002310; NB.002311
»
MARC
-----
|
|
4/. Mình cùng vào bếp / Nguyên Phương. - H. : Phụ nữ, 2015. - 79tr. : Ảnh màu; 21cmĐTTS ghi: Teen can cookTóm tắt: Hướng dẫn chế biến các món bánh, món ăn vặt, sinh tố, kem, thạch rau câu và những mẹo vặt nấu ăn hữu ích▪ Từ khóa: CHẾ BIẾN | MÓN ĂN | NẤU ĂN | NỘI TRỢ▪ Ký hiệu phân loại: 641.8 / M312C▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.002440; ND.002441
»
MARC
-----
|
|
5/. Món ăn ngon quá : Dành cho bé 0 - 3 tuổi / Phương Linh dịch. - H. : Kim Đồng, 2009. - 24tr.; 14x17cm. - (Bài học đầu tiên cho bé)▪ Từ khóa: MÓN ĂN | TRẺ EM | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / M430A▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.002360; NB.002361
»
MARC
-----
|
|
6/. Ngon chảy nước miếng = Snack recipes / Hyo-jeong Kim; Minh hoạ: Orangetoon; Dịch: Dương Thanh Hoài, Nguyễn Thị Thu Trang. - H. : Phụ nữ, 2018. - 175tr. : Minh hoạ; 21cm. - (Pretty girl. Là con gái...)Dịch từ nguyên tác tiếng Hàn: 간식레시피Tóm tắt: Hướng dẫn cho các bạn gái cách chế biến những món ăn vặt ngon, dễ làm từ các nguyên liệu dễ tìm như: Sô-cô-la hạt khô, fondue choco hoa quả, bánh pepero làm bằng tay, khoai lang bọc đường trộn vừng đen, súp lơ xào tỏi, bánh cơm chiên..▪ Từ khóa: CHẾ BIẾN | MÓN ĂN | NẤU ĂN▪ Ký hiệu phân loại: 641.8 / NG430CH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.007058; ND.007059
»
MARC
-----
|
|
7/. Super chef - Con trở thành siêu đầu bếp / Nguyễn Mạnh Cường. - H. : Hồng Đức, 2017. - Minh hoạ. - 23cm. - (Tủ sách Mckids. Chuyên sách kỹ năng)T.2 : Các món đơn giản. - 43tr.Tóm tắt: Hướng dẫn các bé món ăn đơn giản dễ làm▪ Từ khóa: CHẾ BIẾN | MÓN ĂN | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 641.6 / S521CH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.004549; ND.004550
»
MARC
-----
|
|
8/. Super chef - Con trở thành siêu đầu bếp / Nguyễn Mạnh Cường. - H. : Hồng Đức, 2017. - Minh hoạ. - 23cm. - (Tủ sách Mckids. Chuyên sách kỹ năng)T.3 : Các món thịt lợn. - 50tr.Tóm tắt: Hướng dẫn các bé chế biến món ăn từ thịt lợn▪ Từ khóa: CHẾ BIẾN | MÓN ĂN | THỊT LỢN | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 641.6 / S521CH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.004551; ND.004552
»
MARC
-----
|
|
9/. Super chef - Con trở thành siêu đầu bếp / Nguyễn Mạnh Cường. - H. : Hồng Đức, 2017. - Minh hoạ. - 23cm. - (Tủ sách Mckids. Chuyên sách kỹ năng)T.4 : Các món thịt gà, thịt bò. - 50tr.Tóm tắt: Hướng dẫn các bé cách chế biến nấu ăn với thịt gà, thịt bò ngon▪ Từ khóa: HƯỚNG DẪN | MÓN ĂN | THỊT GÀ | THỊT BÒ | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 641.6 / S521CH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.004553; ND.004554
»
MARC
-----
|
|
10/. Super chef - Con trở thành siêu đầu bếp / Nguyễn Mạnh Cường. - H. : Hồng Đức, 2017. - Minh hoạ. - 23cm. - (Tủ sách Mckids. Chuyên sách kỹ năng)T.6 : Các món Nhật Hàn Thái. - 63tr.Tóm tắt: Hướng dẫn cho các bé món ăn truyền thống dễ làm làm của các nước Hàn Quố, Nhật Bản, Thái Lan▪ Từ khóa: HÀN QUỐC | NHẬT BẢN | THÁI LAN | MÓN ĂN | CHẾ BIẾN | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 641.5 / S521CH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.004555; ND.004556
»
MARC
-----
|
|
|
|
|