- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TP. CẦN THƠ
|
|
1/. Sổ tay mẹ và bé cùng học tiếng Anh = Mother & children study english together / Việt Anh. - H. : Dân trí, 2011. - 179tr.; 21cmTóm tắt: Giới thiệu 25 bài học với những chủ đề gần gũi, quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày dành cho mẹ và bé▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | TRẺ EM | SỔ TAY▪ Ký hiệu phân loại: 428 / S450T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.000813; NC.000814
»
MARC
-----
|
|
2/. Sổ tay cắm trại / Trần Hoàng Tuý sưu tầm và biên soạn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006. - 107tr.; 19cmTóm tắt: Giới thiệu các kỹ năng cắm trại dành cho các bạn thanh thiếu niên: Cách tổ chức một kì trại, lập ban quản trại, cách đặt tên trại, nội dung và hình thức hoạt động trai, đất trại, dụng cụ đi trại...▪ Từ khóa: CẮM TRẠI | DU LỊCH | SỔ TAY | SINH HOẠT HÈ▪ Ký hiệu phân loại: 796.54 / S450T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.000748; ND.000749
»
MARC
-----
|
|
3/. Sổ tay kiến thức Toán trung học cơ sở / Nguyễn Nam Anh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019. - 235tr. : Hình vẽ, bảng; 18cm▪ Từ khóa: TRUNG HỌC CƠ SỞ | TOÁN | SỔ TAY | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 510 / S450T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.001959
»
MARC
-----
|
|
4/. Sổ tay kiến thức Ngữ văn trung học cơ sở / Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Tú Phương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019. - 427tr.; 18cm▪ Từ khóa: NGỮ VĂN | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SỔ TAY | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 807 / S450T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.001958
»
MARC
-----
|
|
5/. Sổ tay Toán - Lý - Hoá trung học cơ sở (6 - 7 - 8 - 9) / Phan Thanh Quang, Vũ Thanh Liêm, Phạm Vũ Trọng Huy. - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội, 2010. - 177tr. : Hình vẽ, bảng; 19cm▪ Từ khóa: TOÁN | TRUNG HỌC CƠ SỞ | HOÁ HỌC | VẬT LÍ | SỔ TAY▪ Ký hiệu phân loại: 500 / S450T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.000694; NC.000695
»
MARC
-----
|
|
6/. Sổ tay tiếng Anh trung học cơ sở (lớp 6-7-8-9) / Dương Thị Hương. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2015. - 554tr.; 19cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH ĐỌC THÊM | SỔ TAY▪ Ký hiệu phân loại: 428 / S450T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.001312; NC.001313
»
MARC
-----
|
|
7/. Sổ tay ngữ văn 7 / Đỗ Kim Hảo. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 161tr. : Bảng; 18cm▪ Từ khóa: LỚP 7 | NGỮ VĂN | SỔ TAY | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 807 / S450T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.001782
»
MARC
-----
|
|
8/. Sổ tay kiến thức Ngữ văn 9 / Nguyễn Xuân Lạc chủ biên, Đỗ Việt Hùng, Bùi Tất Tươm. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2012. - 263tr.; 18cm▪ Từ khóa: LỚP 9 | VĂN HỌC | NGỮ VĂN | TẬP LÀM VĂN | SÁCH ĐỌC THÊM | SỔ TAY | TIẾNG VIỆT▪ Ký hiệu phân loại: 807 / S450T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.000550
»
MARC
-----
|
|
9/. Sổ tay kiến thức toán tiểu học lớp 1 - 2 - 3 / Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 104tr. : Bảng, hình vẽ; 18cm▪ Từ khóa: TOÁN | TIỂU HỌC | SỔ TAY | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 372.7 / S450T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.000075
»
MARC
-----
|
|
10/. Sổ tay kiến thức ngữ văn trung học cơ sở / Nguyễn Xuân Lạc. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 211tr.; 18cm▪ Từ khóa: NGỮ VĂN | VĂN HỌC | TIẾNG VIỆT | TẬP LÀM VĂN | SỔ TAY▪ Ký hiệu phân loại: 807 / S450T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.001134
»
MARC
-----
|
|
|
|
|