- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TP. CẦN THƠ
|
|
1/. Ai đã làm đổ sữa? = Who spilled the milk? / Minh Anh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006. - 16tr.; 24cm. - (Bé tập đọc tiếng Anh)▪ Từ khóa: SÁCH ĐỌC THÊM | TẬP ĐỌC | TIẾNG ANH | THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / A103Đ▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.000857
»
MARC
-----
|
|
2/. 35 bộ đề trắc nghiệm và tự luận văn - Tiếng Việt 4 : Tài liệu học và ôn tập dành cho học sinh / Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 160tr.; 24cm▪ Từ khóa: TẬP LÀM VĂN | LỚP 4 | TIẾNG VIỆT | ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 372.62 / B100M▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.000101
»
MARC
-----
|
|
3/. 35 đề ôn luyện thi vào lớp 6 chất lượng cao môn Toán / Nguyễn Cảnh Duy chủ biên, Nguyễn Quang Huy, Nguyên Lý. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020. - 247tr.; 24cm▪ Từ khóa: TOÁN | LỚP 5 | ÔN THI | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 372.7 / B100M▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.002071
»
MARC
-----
|
|
4/. 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 3 / Lê Phương Nga. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2014. - 175tr. : Bảng; 24cm▪ Từ khóa: LỚP 3 | ÔN TẬP | TIẾNG VIỆT | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 372.6 / B100M▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.000055
»
MARC
-----
|
|
5/. 30 việc học sinh tiểu học cần phải làm / Dịch: Thuỳ Dung, Thanh Thuý. - H. : Dân trí, 2011. - 143tr. : Bảng, tranh màu; 23cm. - (Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh)Tóm tắt: Gồm nhiều mẩu chuyện nhỏ giáo dục học sinh tiểu học phát huy trí tưởng tượng, xây dựng lý tưởng tốt đẹp, rèn khả năng tự lập, biết giúp đỡ mọi người, dũng cảm đối mặt với khó khăn, thử thách..▪ Từ khóa: GIÁO DỤC TIỂU HỌC | KĨ NĂNG SỐNG | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 372.82 / B100M▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.000783
»
MARC
-----
|
|
6/. 39 bộ đề Ngữ văn 9 / Phạm Ngọc Thắm. - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020. - 203tr.; 24cm▪ Từ khóa: NGỮ VĂN | BÀI VĂN | LỚP 9 | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 807 / B100M▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.002142
»
MARC
-----
|
|
7/. 39 bộ đề Ngữ văn 8 / Phạm Ngọc Thắm. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012. - 247tr.; 24cm▪ Từ khóa: NGỮ VĂN | BÀI VĂN | LỚP 8 | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 807 / B100M▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.000433
»
MARC
-----
|
|
8/. 39 bộ đề Ngữ văn 6 / Phạm Ngọc Thắm. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 190tr.; 24cm▪ Từ khóa: NGỮ VĂN | BÀI VĂN | LỚP 6 | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 807 / B100M▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.000257
»
MARC
-----
|
|
9/. 39 bộ đề Ngữ văn 6 / Phạm Ngọc Thắm. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 190tr.; 24cm▪ Từ khóa: NGỮ VĂN | BÀI VĂN | LỚP 6 | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 807 / B100M▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.001767
»
MARC
-----
|
|
10/. 35 đề ôn luyện tiếng Việt cuối cấp tiểu học / Lê Phương Nga. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2012. - 187tr. : Bảng; 24cm▪ Từ khóa: ÔN TẬP | TIẾNG VIỆT | TIỂU HỌC | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 372.6 / B100M▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.000219
»
MARC
-----
|
|
|
|
|