- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TP. CẦN THƠ
|
|
1/. Cùng bé khám phá thế giới xung quanh: Rau củ : Song ngữ Anh - Việt / Hải Phạm. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 15tr. : Tranh màu; 14x14cm. - (Kids Books)▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | RAU CỦ | SÁCH MẪU GIÁO ▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / C513B▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.009947; ND.009948
»
MARC
-----
|
|
2/. Gia vị, trái cây và rau củ = Spice, fruit and vegetables. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2009. - 10tr.; 12x12cm. - (My big word book)▪ Từ khóa: RAU CỦ | SÁCH SONG NGỮ | TIẾNG ANH | QUẢ | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 580 / GI-100V▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.001500; ND.001501
»
MARC
-----
|
|
3/. Quả trứng đáng yêu của bé - Rau củ / Như Lê biên soạn. - H. : Mỹ thuật, 2020. - 10tr.; 14x17cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | SÁCH MẪU GIÁO | RAU CỦ▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / QU100TR▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.008971; ND.008972
»
MARC
-----
|
|
4/. Rau củ = Vegetables. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 8tr.; 18x18cm. - (Từ điển bằng hình)▪ Từ khóa: RAU CỦ | SÁCH TRANH | TIẾNG ANH | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 423 / R111C▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.001487
»
MARC
-----
|
|
5/. Rau củ = Vegetables / Huyền Linh. - H. : Dân trí, 2020. - 10tr.; 16x16cm▪ Từ khóa: RAU CỦ | GIÁO DỤC MẪU GIÁO | SÁCH SONG NGỮ▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / R111C▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.009074; ND.009075
»
MARC
-----
|
|
6/. Rau quả / Minh Thư. - H. : Mỹ thuật, 2019. - 39tr. : Ảnh minh hoạ; 14cm. - (Bộ sách Học từ theo chủ đề: Dễ chơi, dễ học, phát triển trí tuệ)▪ Từ khóa: GIÁO DỤC TRẺ EM | SÁCH MẪU GIÁO | RAU CỦ▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / R111QU▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.008999 - Đã cho mượn: ND.009000
»
MARC
-----
|
|
7/. Từ điển bằng hình đầu tiên của bé: Rau củ = Baby's first picture dictionary: Vegetables : Dành cho bé từ 0-6 tuổi / Song Nghi. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 14tr. : Hình ảnh; 12x12cm. - (Kids Books)▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | RAU CỦ | TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT | TỪ ĐIỂN HÌNH ẢNH▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / T550Đ▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.011710; ND.011711
»
MARC
-----
|
|
8/. Từ điển tranh về rau - củ - quả - hoa / Trịnh Đình Hà. - H. : Mỹ thuật, 2015. - 32tr.; 26cm▪ Từ khóa: SÁCH TRANH | SÁCH THIẾU NHI | TỪ ĐIỂN | RAU CỦ | HOA QUẢ▪ Ký hiệu phân loại: 580.3 / T550Đ▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.001995
»
MARC
-----
|
|
|
|
|