|
- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
|
1/. Auggie & tôi: Ba câu chuyện về điều kỳ diệu / R. J. Palacio ; NGHY dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2022. - 439tr.; 20cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN | MỸ▪ Ký hiệu phân loại: 813 / A111G▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NA.005374; NA.005375
»
MARC
-----
|
|
|
2/. ABC dược phẩm đặc chế : Đầy đủ những thuốc hiệu của các nhà bào chế Việt Nam và ngoại quốc bày bán trên thị trường / V. N. Hoàng, N. Linh Ba. - Sài Gòn : Sống Mới, 1974. - 1220tr.; 19cm▪ Từ khóa: DƯỢC PHẨM | ĐIỀU CHẾ▪ Ký hiệu phân loại: 615 / A000B▪ PHÒNG ĐỌC TRA CỨU- Mã số: TC.000611; TC.000813
»
MARC
-----
|
|
|
3/. ANSYS phân tích kết cấu công trình thuỷ lợi thuỷ điện / Vũ Hoàng Hưng, Nguyễn Quang Hùng. - H. : Xây dựng, 2011. - Hình vẽ, bảng. - 27cmT.1 : Các bài toán cơ bản. - 362tr.Tóm tắt: Giới thiệu các bài toán và phân tích về kết cấu giàn, dầm và khung, bài toán phẳng, kết cấu vỏ mỏng và kết cấu khối sử dụng phầm mềm ANSYS▪ Từ khóa: KẾT CẤU | CÔNG TRÌNH | THUỶ LỢI | THUỶ ĐIỆN | PHẦN MỀM ANSYS▪ Ký hiệu phân loại: 627.0285 / A000PH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.007548
»
MARC
-----
|
|
|
4/. ASP 3.0 dành cho mọi người / VN-Guide tổng hợp, biên dịch. - H. : Thống kê, 2002. - 507tr.; 21cmTóm tắt: Giới thiệu phần mềm ASP 3.0 - Nền tảng lập trình Active Serve Page với các ứng dụng thương mại điện tử mạnh và linh hoạt, khai thác thành phần Active Server & ADO, kỹ thuật gỡ rối và biện pháp bảo mật▪ Từ khóa: PHẦN MỀM ASP | TIN HỌC | LẬP TRÌNH | NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 005.362 / A000S▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.004676; MD.004677
»
MARC
-----
|
|
|
5/. A. X. Puskin - Mặt trời thi ca Nga / Phạm Thị Phương biên soạn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002. - 165tr.; 20cm. - (Tủ sách Văn học trong nhà trường)Tóm tắt: Gồm các phần: Niên biểu về cuộc đời và sáng tác của A. X. Puskin, nhận định về Puskin, các tác phẩm của Puskin trong nhà trường phổ thông, hồi ức và giai thoại, sáng tác của Puskin▪ Từ khóa: PUSHKIN, ALEKSANDR SERGEEVICH | NHÀ THƠ | NGA▪ Ký hiệu phân loại: 891.71 / A000X▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.003324; MB.003325
»
MARC
-----
|
|
|
6/. ...A : Tiểu thuyết / Bùi Minh Vũ. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 163tr.; 21cmĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam▪ Từ khóa: VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | TIỂU THUYẾT | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 895.92234 / A100▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MV.022986
»
MARC
-----
|
|
|
7/. Above and beyond : The encyclopedia of aviation and space science. - Illinois : New Horizons Publishers, Inc, 1968. - 14 tập; 29cmT.1 : A - Earth. - 684tr.Tóm tắt: An encyclopedia of aviation and space, from early mythology to future prospects, including aspects of such related subjects as astronomy and medicine▪ Từ khóa: HÀNG KHÔNG | VŨ TRỤ HỌC | BÁCH KHOA THƯ▪ Ký hiệu phân loại: 629.103 / A100A▪ PHÒNG ĐỌC TRA CỨU- Mã số: TC.001063
»
MARC
-----
|
|
|
8/. Above and beyond : The encyclopedia of aviation and space science. - Illinois : New Horizons Publishers, Inc, 1968. - 14 tập; 29cmT.3 : Life - Support systems - Satellites. - 1324 tr.Tóm tắt: An encyclopedia of aviation and space, from early mythology to future prospects, including aspects of such related subjects as astronomy and medicine▪ Từ khóa: HÀNG KHÔNG | VŨ TRỤ HỌC | BÁCH KHOA THƯ▪ Ký hiệu phân loại: 629.103 / A100A▪ PHÒNG ĐỌC TRA CỨU- Mã số: TC.001064
»
MARC
-----
|
|
|
9/. Above and beyond : The encyclopedia of aviation and space science. - Illinois : New Horizons Publishers, Inc, 1968. - 14 tập; 29cmT.4 : Deluxe four - Volume edition. - 1612 tr.Tóm tắt: An encyclopedia of aviation and space, from early mythology to future prospects, including aspects of such related subjects as astronomy and medicine▪ Từ khóa: HÀNG KHÔNG | VŨ TRỤ HỌC | BÁCH KHOA THƯ▪ Ký hiệu phân loại: 629.103 / A100A▪ PHÒNG ĐỌC TRA CỨU- Mã số: TC.001065
»
MARC
-----
|
|
|
10/. Á - Âu cách một cây cầu : Du ký / Diễm Trang. - H. : Lao động, 2018. - 169tr.; 21cmTóm tắt: Ghi lại cuộc phiêu du của tác giả Đào Thị Diễm Trang khi cô đi qua 20 nước trên thế giới và khám phá những nền văn hoá, đất nước, con người, ẩm thực nơi cô đã đi qua như: Ấn Độ, Philippines, Tây Ban Nha, Luxembourg, Mỹ..▪ Từ khóa: DU HÀNH | DU LỊCH | CHÂU Á | CHÂU ÂU | DU KÍ▪ Ký hiệu phân loại: 910.4 / A100Â▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.009467 - Đã cho mượn: MG.009468
»
MARC
-----
|
|
|
|
|
|