|
|
1/. A.X. Puskin - Mặt trời thi ca Nga / Phạm Thị Phương biên soạn. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002. - 166tr.; 20cm.. - (Văn học trong nhà trường)Tóm tắt: Giới thiệu về A. X. Puskin người xây móng và dựng những cột mốc cho đại lộ văn học Nga; các tác phẩm của A.X. Puskin trong nhà trường phổ thông; hồi ức và giai thoạ; sáng tác của Puskin▪ Từ khóa: PUSKIN, A.X. (1799 - 1831) | NHÀ THƠ | NGA▪ Ký hiệu phân loại: 891.7 / A000X▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: HGVV.010935 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: HGPM.001401
»
MARC
-----
|
|
|
2/. ...A : Tiểu thuyết / Bùi Minh Vũ. - Hà Nội : Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 163tr.; 21cm.ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam▪ Từ khóa: KHO TỰ CHỌN | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | TIỂU THUYẾT | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 895.922334 / A100▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: HGVV.030688 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: HGPM.036509
»
MARC
-----
|
|
|
3/. ABC - 1000 câu hay trong tiếng Anh / Trần Chí Thiện. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2007. - 87tr.; 19cm.Tên sách ngoài bìa: 1000 câu hay trong tiếng AnhTóm tắt: Gồm 1000 câu hay trong tiếng Anh được trích dịch từ các tác phẩm văn học nổi tiếng của nước ngoài và sắp xếp theo trật tự ABC giúp bạn đọc tham khảo để rèn luyện khả năng viết câu bằng tiếng Anh.▪ Từ khóa: KHO TỰ CHỌN | TIẾNG ANH | CÂU | NGỮ PHÁP▪ Ký hiệu phân loại: 428 / A100B▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: HGVV.016103; HGVV.016104 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: HGPM.007747; HGPM.007748
»
MARC
-----
|
|
|
4/. ABC - 1000 câu và từ báo chí thông dụng hiện hành / Trần Chí Thiện. - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau, 1999. - 104tr.; 19cm.Tóm tắt: 1000 từ và câu được dùng trong giới báo chí quốc tế hiện nay, chủ yếu là 2 tờ Time và Newsweek giúp bạn đọc làm quen với các thuật ngữ và văn phong báo chí bằng tiếng Mỹ (American English).▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | BÁO CHÍ | TỪ NGỮ▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)-07=V / A100B▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: HGVV.005445; HGVV.007317
»
MARC
-----
|
|
|
5/. ABC - 1000 câu hay trong tiếng Anh / Trần Chí Thiện. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2002. - 87tr.; 19cm.Tên sách ngoài bìa: 1000 câu hay trong tiếng AnhTóm tắt: Gồm 1000 câu hay trong tiếng Anh được trích dịch từ các tác phẩm văn học nổi tiếng của nước ngoài và sắp xếp theo trật tự ABC giúp bạn đọc tham khảo để rèn luyện khả năng viết câu bằng tiếng Anh.▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | CÂU▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)-07=V / A100B▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: HGVV.007733
»
MARC
-----
|
|
|
6/. A course in English Morphology / Bùi Phú Hưng. - Thành phố Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2015. - 153tr. : Bảng; 24cm.▪ Từ khóa: KHO TỰ CHỌN | TIẾNG ANH | LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 428 / A100C▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: HGVL.000321 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: HGPM.028065
»
MARC
-----
|
|
|
7/. Á Châu huyền bí / La Vie des Maitres, Baird T. Spalding nguyên tác; Nguyễn Hữu Kiệt dịch; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính. - Hà Nội : Tôn giáo, 2022. - 245tr.; 21cm.. - (Tủ sách Huyền môn)▪ Từ khóa: KHO TỰ CHỌN | GIÁO LÍ | ĐẠO PHẬT | DU KÍ▪ Ký hiệu phân loại: 294.3444 / A100C▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: HGVV.033155 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: HGPM.039144
»
MARC
-----
|
|
|
8/. A Cư và những người bạn : Truyện dài thiếu nhi / Nguyễn Thị Khánh Ly. - Hà Nội : Văn học, 2017. - 159tr.; 20cm.▪ Từ khóa: KHO TỰ CHỌN | TRUYỆN DÀI | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | VĂN HỌC VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 895.92234 / A100C▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: HGVV.028257 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: HGPM.032139
»
MARC
-----
|
|
|
9/. Achât : Sử thi của dân tộc Ta Ô : Song ngữ Ta Ôi - Việt / Kê Sửu. - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2015. - Ảnh. - 21cm.. - (Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam)ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt NamQ.2. - 462 tr.▪ Từ khóa: DÂN TỘC TÀ ÔI | VĂN HỌC DÂN GIAN | VIỆT NAM | SỬ THI▪ Ký hiệu phân loại: 398.209597 / A100C▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: HGVV.026976
»
MARC
-----
|
|
|
10/. Adobe Photoshop 7.0 nhìn từ góc độ nghệ thuật : Xem thao tác bằng hình ảnh, học nhanh chóng dễ dàng, ứng dụng ngay những gì đã học / Phạm Quang Huy biên soạn. - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2003. - 223tr.; 29cm.. - (Thế giới đồ họa)Tóm tắt: Biên soạn dưới dạng các bài tập thực hành: Xem thao tác bằng hình ảnh, học nhanh chóng dễ hiểu và ứng dụng ngay được những gì đã học.▪ Từ khóa: PHẦN MỀM MÁY TÍNH▪ Ký hiệu phân loại: 6T7.329 / A100D▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: HGVL.001320
»
MARC
-----
|